Characters remaining: 500/500
Translation

mexicain

Academic
Friendly

Từ "mexicain" trong tiếng Pháp hai vai trò chính: vừatính từ, vừadanh từ.

Các biến thể của từ:
  • Nữ tính: Khi chỉ đến người phụ nữ hoặc tính từ mô tả nữ giới, bạn sẽ dùng "mexicaine".
    • Ví dụ: "Elle est mexicaine." ( ấyngười -hi-.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể nói về văn hóa, ẩm thực, hoặc các sự kiện liên quan đến Mexico bằng cách kết hợp "mexicain" với các danh từ khác.
    • Ví dụ: "Le festival mexicain attire beaucoup de touristes." (Lễ hội -hi- thu hút nhiều khách du lịch.)
Từ gần giống:
  • Espagnol: Từ này có nghĩa là "Tây Ban Nha", chỉ những thứ liên quan đến Tây Ban Nha hoặc người Tây Ban Nha.
Từ đồng nghĩa:
  • Latino: Từ này thường được dùng để chỉ những người nguồn gốc từ các nước nói tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ Latinh, bao gồm cả Mexico.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "mexicain", bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu khác nhau để làm phong phú thêm cách diễn đạt của mình: - "Avoir du sang mexicain" ( dòng máu Mê-hi-) – diễn tả sự tự hào về nguồn gốc, mặc dù không phảimột cụm từ phổ biến.

Lưu ý:

Khi sử dụng "mexicain", hãy chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa việc nói về người, văn hóa hay ẩm thực để tránh nhầm lẫn.

tính từ
  1. (thuộc) -hi-
danh từ
  1. người nước -hi-

Comments and discussion on the word "mexicain"