Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

miếu mạo

Academic
Friendly

Từ "miếu mạo" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những ngôi miếu, đền thờ hoặc nơi thờ cúng kiến trúc đẹp, lộng lẫy trang nghiêm. Từ này hai phần: "miếu" "mạo".

Khi ghép lại, "miếu mạo" không chỉ đơn thuần một ngôi miếu còn thể hiện sự trang trọng, nguy nga đẹp đẽ của .

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ngôi miếu mạolàng tôi rất đẹp thu hút nhiều du khách."
  2. Câu nâng cao: "Miếu mạo của tổ tiên được xây dựng từ hàng trăm năm trước, vẫn giữ được vẻ đẹp cổ kính linh thiêng."
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Miếu mạo nguy nga: Cụm từ này nhấn mạnh hơn về vẻ đẹp sự lộng lẫy của ngôi miếu, thường được dùng để mô tả những ngôi miếu lớn, kiến trúc đặc sắc.

  • Miếu mạo đơn sơ: Ngược lại, có thể sử dụng để chỉ những ngôi miếu nhỏ, không cầu kỳ nhưng vẫn giá trị tâm linh.

Từ gần giống:
  • Đền: Cũng nơi thờ cúng nhưng thường lớn hơn tổ chức hơn so với miếu.
  • Chùa: nơi thờ Phật, khác với miếu thường thờ các vị thần hay tổ tiên.
Từ đồng nghĩa:
  • Thánh đường: Thường dùng để chỉ nơi thờ cúng trong các tôn giáo khác, nhưng có thể dùng để đối chiếu với miếu trong ngữ cảnh tôn giáo.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "miếu mạo", cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ khác ý nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống. dụ, khi nói về một ngôi miếu, bạn cần xác định liệu bạn đang nói đến vẻ đẹp bên ngoài hay giá trị tâm linh của .

  1. Miếu nói chung: Miếu mạo nguy nga.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "miếu mạo"