Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mi-ca

Academic
Friendly

Từ "mi-ca" trong tiếng Việt một loại khoáng chất đặc điểm bóng, thường được tìm thấy trong các loại đá như đá hoa cương. Mi-ca cấu trúc nhiều lớp, có thể dễ dàng tách ra thành các tấm mỏng. Tùy thuộc vào loại, mi-ca có thể màu đen hoặc trong suốt, không màu.

Định nghĩa

Mi-ca một khoáng chất tính chất bóng, dễ tách thành lớp mỏng, không nóng chảy, thường được sử dụng trong công nghiệp trang trí.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Ngôi nhà này cửa sổ bằng mi-ca, nên ánh sáng vào rất đẹp."
    • Trong câu này, "mi-ca" được dùng để chỉ vật liệu làm cửa sổ.
  2. Câu nâng cao:

    • "Mi-ca được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất điện thoại đến trang trí nội thất."
    • Câu này cho thấy sự đa dạng trong ứng dụng của mi-ca.
Các biến thể của từ
  • Mi-ca có thể được phân loại theo màu sắc hoặc tính chất, dụ như "mi-ca đen" (mi-ca màu đen) "mi-ca trong suốt" (mi-ca không màu).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ "kính" có thể được dùng trong một số ngữ cảnh như một sự thay thế cho mi-ca, nhưng kính thường cứng hơn không dễ tách thành lớp mỏng như mi-ca.
  • Từ "vật liệu" cũng có thể liên quan, mi-ca một loại vật liệu được sử dụng trong xây dựng sản xuất.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "mi-ca", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo người nghe hiểu đúng về loại vật liệu bạn đang đề cập. Mi-ca không nóng chảy giống như một số kim loại khác, vậy khi nói về mi-ca, bạn nên tránh nhầm lẫn với các vật liệu khác tính chất khác.

  1. (địa) Khoáng chất bóng, thành phần của đá hoa cương, gồm nhiều lớp dễ dàng tách khỏi nhau, không nóng chảy, đen, hoặc trong suốt không màu trong trường hợp này được dùng thay kính.

Words Mentioning "mi-ca"

Comments and discussion on the word "mi-ca"