Characters remaining: 500/500
Translation

miasmatic

/mi'æzməl/ Cách viết khác : (miasmatic) /miəz'mætik/
Academic
Friendly

Từ "miasmatic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " khí độc", "đầy chướng khí" hay "đầy âm khí". Từ này thường được sử dụng để mô tả một không gian hoặc môi trường những yếu tố độc hại, có thể gây hại cho sức khỏe con người, thường liên quan đến các bệnh truyền nhiễm trong quá khứ.

dụ sử dụng:
  1. Khi nói về môi trường:

    • "The miasmatic conditions in the old city were thought to spread diseases."
    • (Các điều kiện chướng khíthành phố cổ được cho đã lây lan bệnh tật.)
  2. Khi mô tả một nơi:

    • "The abandoned factory emitted a miasmatic odor that made people feel nauseous."
    • (Nhà máy bỏ hoang phát ra một mùi chướng khí khiến mọi người cảm thấy buồn nôn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Miasmatic" thường được dùng trong các bài viết về lịch sử y học hoặc môi trường, đặc biệt khi bàn về những hiểu biết về bệnh tật. dụ:
    • "In the 19th century, many believed that miasmatic air was responsible for the spread of cholera."
    • (Vào thế kỷ 19, nhiều người tin rằng không khí chướng khí nguyên nhân gây ra dịch tả.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "miasmatic", nhưng từ gốc "miasma" (khí độc, chướng khí) cũng có thể được sử dụng như một danh từ:
    • "The miasma in the swamp was unbearable."
    • (Khí độcvùng đầm lầy thật không thể chịu nổi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "polluted" (ô nhiễm), "toxic" (độc hại).
  • Từ đồng nghĩa: "foul" (hôi hám), "noisome" (hôi thối, khó chịu).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Idioms: "Breathe in the miasma" có thể được hiểu "hít phải không khí ô nhiễm", mặc dù không phải một thành ngữ phổ biến.
  • Phrasal verbs: Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "miasmatic", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "give off" (phát ra) để nói về việc một nơi nào đó phát ra không khí chướng khí.
Kết luận:

Từ "miasmatic" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả không khí độc hại môi trường có thể gây hại cho sức khỏe.

tính từ
  1. khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí

Words Mentioning "miasmatic"

Comments and discussion on the word "miasmatic"