Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
miasmatic
/mi'æzməl/ Cách viết khác : (miasmatic) /miəz'mætik/
Jump to user comments
tính từ
  • có khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí
Related search result for "miasmatic"
Comments and discussion on the word "miasmatic"