Characters remaining: 500/500
Translation

microbiologic

/,maikroubaiə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (microbiological) /,maikroubaiə'lɔdʤikəl/
Academic
Friendly

Từ "microbiologic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về vi trùng học." Vi trùng học một lĩnh vực nghiên cứu về vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm các loại vi sinh vật khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong y học, sinh học nghiên cứu môi trường.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The microbiologic study revealed new strains of bacteria." (Nghiên cứu vi trùng học đã phát hiện ra các chủng vi khuẩn mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Microbiologic analysis is essential for diagnosing infectious diseases." (Phân tích vi trùng học rất cần thiết để chẩn đoán các bệnh lây nhiễm.)
Biến thể của từ:
  • Microbiology (danh từ): Vi trùng học

    • dụ: "Microbiology is crucial for understanding diseases." (Vi trùng học rất quan trọng để hiểu về các bệnh.)
  • Microbiologist (danh từ): Nhà vi trùng học

    • dụ: "The microbiologist conducted experiments on antibiotic resistance." (Nhà vi trùng học đã tiến hành các thí nghiệm về kháng kháng sinh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bacterial (thuộc về vi khuẩn)
  • Viral (thuộc về virus)
  • Fungal (thuộc về nấm)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Microbial life: Sự sống vi sinh vật
    • dụ: "Microbial life is essential for nutrient cycling in ecosystems."
Phrasal verbs:

Mặc dù không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "microbiologic," nhưng trong ngữ cảnh nghiên cứu, bạn có thể gặp các cụm động từ như: - Carry out research: Tiến hành nghiên cứu - dụ: "Researchers carry out microbiologic research to find new treatments."

Tóm lại:

Từ "microbiologic" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu phân tích vi sinh vật.

tính từ
  1. (thuộc) vi trùng học

Words Containing "microbiologic"

Comments and discussion on the word "microbiologic"