Từ "microcephalic" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "có đầu nhỏ" hoặc "người có đầu nhỏ". Đây là một thuật ngữ y học dùng để chỉ những người có kích thước đầu nhỏ hơn bình thường, thường liên quan đến sự phát triển não bộ không đầy đủ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The doctor diagnosed the child as microcephalic." (Bác sĩ chẩn đoán đứa trẻ là người có đầu nhỏ.)
Câu phức tạp hơn: "Children who are microcephalic may face various developmental challenges." (Những đứa trẻ có đầu nhỏ có thể gặp phải nhiều thách thức trong sự phát triển.)
Các biến thể của từ:
Microcephaly (danh từ): Tình trạng có đầu nhỏ. Ví dụ: "Microcephaly can result from genetic factors or environmental influences." (Đầu nhỏ có thể do yếu tố di truyền hoặc ảnh hưởng môi trường.)
Microcephalic (danh từ): Người có tình trạng đầu nhỏ. Ví dụ: "Microcephalics may require special educational support." (Những người có đầu nhỏ có thể cần hỗ trợ giáo dục đặc biệt.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dwarfism: Tình trạng chiều cao thấp hơn bình thường, nhưng không nhất thiết có liên quan đến kích thước đầu.
Hypocephalus: Một thuật ngữ khác có thể liên quan đến kích thước đầu nhỏ, nhưng ít được sử dụng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong y học, khi nói về microcephaly, bác sĩ có thể nói về các nguyên nhân như di truyền, nhiễm trùng trong thai kỳ, hoặc tiếp xúc với chất độc.
"The prevalence of microcephalic births can vary significantly across different regions." (Tỷ lệ sinh ra trẻ có đầu nhỏ có thể khác nhau đáng kể giữa các vùng.)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "microcephalic". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "small-minded" (nhỏ nhen) để chỉ những người có tư duy hạn hẹp, nhưng ý nghĩa không hoàn toàn giống nhau.