Characters remaining: 500/500
Translation

midrib

/'midrib/
Academic
Friendly

Từ "midrib" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. "Midrib" có nghĩa "gân giữa" của , tức là gân chính nằmgiữa thường kéo dài từ cuống đến đầu . Gân giữa đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền nước chất dinh dưỡng cho .

dụ sử dụng từ "midrib":
  1. Câu đơn giản: The midrib of the leaf is essential for its structure.

    • (Gân giữa của rất quan trọng cho cấu trúc của .)
  2. Câu nâng cao: Botanists study the midrib to understand how different plants adapt to their environments.

    • (Các nhà thực vật học nghiên cứu gân giữa để hiểu cách các loài cây khác nhau thích nghi với môi trường của chúng.)
Biến thể của từ:
  • "Midribbed" (tính từ): Diễn tả một hoặc một loại thực vật gân giữa rõ ràng hoặc phát triển.
    • dụ: The midribbed leaves of this plant are particularly striking.
    • (Những chiếc gân giữa rõ ràng của cây này đặc biệt nổi bật.)
Từ gần giống:
  • Veins: Có thể chỉ gân trong nói chung, không chỉ riêng gân giữa.
    • dụ: The veins of the leaf help transport nutrients.
    • (Các gân của giúp vận chuyển chất dinh dưỡng.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Rib": Trong ngữ cảnh thực vật học, "rib" có thể được dùng để chỉ gân , nhưng thường không cụ thể như "midrib."
Một số idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "midrib", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc nghiên cứu hoặc tìm hiểu về thực vật như: - Dig deeper into: Nghiên cứu sâu hơn về một vấn đề nào đó. - dụ: Researchers need to dig deeper into the role of the midrib in plant health.

danh từ
  1. (thực vật học) gân giữa (của )

Comments and discussion on the word "midrib"