Characters remaining: 500/500
Translation

midship

Academic
Friendly

Từ "midship" trong tiếng Pháp là "enseigne" (danh từ giống đực). Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hải quân có nghĩa là "chuẩn úy" hay "thiếu úy" trong quân đội, đặc biệttrong hải quân.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Enseigne" thường chỉ đến một cấp bậc trong quân đội, tương đương với cấp bậc chuẩn úy trong hải quân. Đâycấp bậc đầu tiên trong hàng ngũ sĩ quan, cho thấy người này đã hoàn thành khóa đào tạo trách nhiệm chỉ huy một nhóm nhỏ.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "L'enseigne a pris le commandement du bateau." (Chuẩn úy đã nhận chỉ huy con tàu.)
    • Ví dụ khác: "Il est devenu enseigne après ses études à l'école navale." (Anh ấy đã trở thành chuẩn úy sau khi họctrường hải quân.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "enseigne" có thể những biến thể khác như "enseigne de vaisseau" (chuẩn úy hải quân) dùng để chỉ người trong lực lượng hải quân.
    • Chú ý rằng "enseigne" cũng có nghĩa khác là "biển hiệu" trong ngữ cảnh khác.
  4. Từ gần giống:

    • "Capitaine" (đại úy) "lieutenant" (thiếu tá) là những từ chỉ cấp bậc cao hơn trong hải quân.
    • "Sergent" (hạ ) là cấp bậc thấp hơn không phảisĩ quan.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Trong quân đội, có thể sử dụng "officier subalterne" (sĩ quan cấp dưới) để chỉ những người như "enseigne".
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "enseigne", nhưng bạn có thể thường nghe cụm từ như "prendre le commandement" (nhận chỉ huy), thể hiện quyền lực hoặc trách nhiệm của một sĩ quan.
danh từ giống đực
  1. chuẩn úy hải quân (Anh)
  2. thiếu úy hải quân (Pháp)

Words Containing "midship"

Comments and discussion on the word "midship"