Từ "militancy" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "tính chiến đấu", "sự quyết liệt" hoặc "tinh thần chiến đấu". Đây là một danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động của việc đấu tranh một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến các phong trào chính trị, xã hội hoặc quân sự. Từ này thường được sử dụng khi nói về những người hoặc nhóm người sẵn sàng sử dụng sức mạnh hoặc bạo lực để đạt được mục tiêu của họ.
Các cách sử dụng và ví dụ:
"The rise of environmental militancy has led to more aggressive protests against pollution." (Sự gia tăng tính chiến đấu vì môi trường đã dẫn đến các cuộc biểu tình mạnh mẽ hơn chống lại ô nhiễm.)
"Militancy can often overshadow the peaceful intentions of a movement." (Tính chiến đấu thường có thể làm lu mờ ý định hòa bình của một phong trào.)
Biến thể của từ "militancy":
Militant (tính từ): có nghĩa là "quyết liệt" hoặc "thích chiến đấu". Ví dụ: "They took a militant stance on the issue." (Họ đã có lập trường quyết liệt về vấn đề này.)
Militarism (danh từ): có nghĩa là "chủ nghĩa quân phiệt", tức là sự đề cao quân đội và sức mạnh quân sự. Ví dụ: "The country is criticized for its militarism." (Quốc gia này bị chỉ trích vì chủ nghĩa quân phiệt của nó.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Radicalism (chủ nghĩa cực đoan): một trạng thái hoặc tư tưởng muốn thay đổi căn bản xã hội hoặc chính trị, thường đi kèm với các hành động quyết liệt.
Extremism (chủ nghĩa cực đoan): giống như radicalism, nhưng thường liên quan đến các ý tưởng hoặc hành động có thể gây nguy hiểm hoặc bạo lực.
Các cụm từ và idioms liên quan:
Take up arms: nghĩa là "cầm vũ khí", dùng để chỉ việc chuẩn bị cho chiến tranh hoặc xung đột. Ví dụ: "The citizens decided to take up arms against the oppressive regime." (Người dân quyết định cầm vũ khí chống lại chế độ áp bức.)
Fight tooth and nail: nghĩa là "chiến đấu hết mình", chỉ sự quyết tâm và nỗ lực tối đa trong việc đấu tranh cho điều gì đó.