Từ "militarisme" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chủ nghĩa quân phiệt". Đây là một danh từ giống đực (le militarisme) và thường được sử dụng để miêu tả một hệ tư tưởng hoặc phong trào chính trị nhấn mạnh sự cần thiết và tầm quan trọng của quân đội trong xã hội, và thường ủng hộ việc tăng cường sức mạnh quân sự.
Định nghĩa đơn giản:
Militarisme (chủ nghĩa quân phiệt): Là một tư tưởng hoặc chính sách coi trọng quân đội, thường thúc đẩy việc gia tăng sự hiện diện và ảnh hưởng của quân đội trong các vấn đề của nhà nước và xã hội.
Ví dụ sử dụng:
Trong văn cảnh chính trị:
Biến thể và từ liên quan:
Militaire (thể hiện tính quân sự): Từ này có nghĩa là "quân sự" và có thể được dùng để miêu tả mọi thứ liên quan đến quân đội.
Militaire (tính từ): "L'armée est une institution militaire." (Quân đội là một cơ quan quân sự.)
Từ đồng nghĩa:
Bellisme: Chủ nghĩa chiến tranh.
Militarisation: Sự quân sự hóa, tức là quá trình tăng cường sức mạnh quân sự, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
Militarisme culturel: Chủ nghĩa quân phiệt văn hóa, tức là sự phổ biến các giá trị quân sự trong văn hóa xã hội.
Antimilitarisme: Chủ nghĩa chống quân phiệt, tức là tư tưởng phản đối việc quân đội can thiệp vào các vấn đề chính trị và xã hội.
Một số thành ngữ (idioms):
Không có thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "militarisme", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến quân đội để diễn đạt những ý tưởng tương tự, chẳng hạn như "la loi du plus fort" (luật của kẻ mạnh).
Phrasal verbs:
Trong tiếng Pháp, không có phrasal verb tương đương cho từ này, nhưng bạn có thể kết hợp từ "militaire" với các động từ khác để tạo thành các cụm có nghĩa khác nhau.
Kết luận:
Tóm lại, "militarisme" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực chính trị và xã hội, đặc biệt khi nói về ảnh hưởng của quân đội trong các quyết định chính trị và chiến lược quốc gia.