Characters remaining: 500/500
Translation

milk-livered

/'milk,livəd/
Academic
Friendly

Từ "milk-livered" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những người nhút nhát, nhát gan hoặc khiếp nhược. Nguồn gốc của từ này có thể liên quan đến hình ảnh của gan (liver) trong cơ thể con người, nơi thường được coi biểu tượng của lòng dũng cảm trong văn hóa cổ đại. Khi nói ai đó "milk-livered", có nghĩa người đó thiếu can đảm hoặc sự quyết đoán.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is too milk-livered to stand up to his boss." (Anh ấy quá nhút nhát để đối mặt với sếp của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In the face of danger, she proved that she was not milk-livered, but rather courageous and strong." (Trong tình huống nguy hiểm, ấy đã chứng minh rằng mình không nhát gan, thực sự can đảm mạnh mẽ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Cowardly: nhát gan, hèn nhát.
    • Timid: nhút nhát, rụt rè.
    • Spineless: không can đảm, yếu đuối.
  • Từ trái nghĩa:

    • Brave: dũng cảm.
    • Fearless: không sợ hãi.
    • Valiant: dũng mãnh, can đảm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Bite the bullet": đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc đau đớn không sợ hãi.

    • dụ: "He finally decided to bite the bullet and confront his fears." (Cuối cùng anh ấy quyết định đối mặt với nỗi sợ của mình.)
  • "Face the music": chấp nhận hậu quả của hành động của mình.

    • dụ: "After avoiding the issue for so long, he had to face the music." (Sau khi tránh vấn đề quá lâu, anh ấy đã phải chấp nhận hậu quả.)
Tóm lại:

Từ "milk-livered" một từ khá cổ điển trong tiếng Anh để chỉ những người nhát gan hoặc thiếu can đảm. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả tính cách của một người.

tính từ
  1. nhút nhát, nhát gan, khiếp nhược

Comments and discussion on the word "milk-livered"