Characters remaining: 500/500
Translation

milk-shake

/'milk'ʃeik/
Academic
Friendly

Từ "milkshake" trong tiếng Anh có nghĩa "cốc sữa trứng đã khuấy" thường dùng để chỉ một loại đồ uống ngọt mịn được làm từ sữa, kem các hương vị khác như socola, vani hoặc dâu. Milkshake thường được phục vụ lạnh có thể được trang trí với kem tươi, siro hoặc trái cây.

Định nghĩa:

Milkshake (danh từ): Một loại đồ uống được làm từ sữa, kem, thường thêm hương liệu hoặc trái cây, được khuấy cho đến khi mịn đồng nhất.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "I would like a chocolate milkshake, please." (Tôi muốn một cốc sữa socola, làm ơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the summer, nothing beats a refreshing strawberry milkshake." (Trong mùa , không sánh bằng một cốc sữa dâu mát lạnh.)
Các biến thể của từ:
  • Milkshakes (số nhiều): Chỉ nhiều cốc sữa trứng khác nhau.
  • Milkshake maker (danh từ): Máy làm milkshake, một thiết bị dùng để khuấy trộn các thành phần lại với nhau.
Từ gần giống:
  • Smoothie: Một loại đồ uống cũng được làm từ trái cây sữa, nhưng thường không kem kết cấu khác với milkshake.
  • Frappé: Một loại đồ uống lạnh tương tự, thường được làm từ cà phê hoặc trà, đôi khi cũng sữa đá.
Từ đồng nghĩa:
  • Shake: Từ này có thể dùng để chỉ chung các loại đồ uống tương tự như milkshake, nhưng có thể không nhất thiết phải sữa.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Shake it up: Nghĩa đen "khuấy lên", có thể dùng để chỉ việc thay đổi hoặc làm mới điều đó trong cuộc sống.
  • Milk it: Thành ngữ này có nghĩa tận dụng một tình huống để thu lợi, không liên quan trực tiếp đến milkshake nhưng từ "milk" trong đó.
Cách sử dụng khác:
  • Milkshake (trong ngữ cảnh văn hóa): Milkshake không chỉ một thức uống còn một phần của văn hóa ẩm thực, thường được liên kết với các quán ăn, tiệm kem những buổi tiệc tùng.
danh từ
  1. cốc sữa trứng đã khuấy

Comments and discussion on the word "milk-shake"