Characters remaining: 500/500
Translation

milkless

Academic
Friendly

Từ "milkless" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "không sữa". Từ này thường được dùng để mô tả những sản phẩm hoặc thực phẩm không chứa sữa, hoặc trong một số ngữ cảnh, có thể chỉ những người không tiêu thụ sữa trong chế độ ăn uống của họ.

Giải thích chi tiết
  • Cấu trúc từ: "Milkless" được tạo thành từ hai phần: "milk" (sữa) hậu tố "-less" (không ). Hậu tố "-less" thường được thêm vào các danh từ để tạo ra tính từ mang nghĩa "không cái đó".
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "I prefer milkless coffee." (Tôi thích cà phê không sữa.)
    • "This recipe is milkless, so it’s perfect for those who are lactose intolerant." (Công thức này không sữa, vậy hoàn hảo cho những người không tiêu hóa được lactose.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In a milkless diet, one must find alternative sources of calcium." (Trong chế độ ăn không sữa, người ta phải tìm kiếm các nguồn canxi thay thế.)
    • "Many vegan products are milkless, catering to those who avoid animal products." (Nhiều sản phẩm thuần chay không sữa, phục vụ cho những người tránh sản phẩm từ động vật.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Milk: Danh từ, có nghĩa "sữa".
  • Milkless: Tính từ, có nghĩa "không sữa".
  • Milkshake: Danh từ, có nghĩa "sinh tố sữa", thường chứa sữa.
  • Milky: Tính từ, có nghĩa " sữa", hoặc mô tả một màu sắc giống như sữa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dairy-free: Cũng có nghĩa "không sản phẩm từ sữa".
  • Lactose-free: Chỉ những sản phẩm không chứa lactose, một loại đường trong sữa, thường được sử dụng cho những người không tiêu hóa được lactose.
Idioms Phrasal Verb

Mặc dù không thành ngữ hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "milkless", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như:

Kết luận

Từ "milkless" một từ hữu ích khi bạn muốn nói về chế độ ăn uống hoặc sản phẩm không sữa. Điều này rất cần thiết trong các cuộc trò chuyện liên quan đến dinh dưỡng, đặc biệt khi nói về chế độ ăn uống thuần chay hoặc cho những người bị dị ứng với sữa.

Adjective
  1. không sữa

Similar Words

Comments and discussion on the word "milkless"