Characters remaining: 500/500
Translation

milliampèremètre

Academic
Friendly

Từ "milliampèremètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "miliampe kế". Đâymột thiết bị đo dòng điện trong mạch điện, cụ thểdòng điện cường độ nhỏ, thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử điện học.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ:
    • "milli" có nghĩamột phần nghìn (1/1000).
    • "ampère" là đơn vị đo cường độ dòng điện, được đặt theo tên của nhà khoa học André-Marie Ampère.
    • "mètre" có nghĩa là "máy đo".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'utilise un milliampèremètre pour mesurer le courant dans mon circuit."
    • (Tôi sử dụng một miliampe kế để đo dòng điện trong mạch của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le milliampèremètre est essentiel pour tester les composants électroniques sensibles."
    • (Miliampe kếthiết bị thiết yếu để kiểm tra các thành phần điện tử nhạy cảm.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "ampèremètre" (máy đo ampe) là từ chỉ thiết bị đo cường độ dòng điện tổng quát hơn, không giới hạnmức miliampe.
  • Cách sử dụng: Miliampe kế thường được dùng trong các phòng thí nghiệm điện tử, tại các cơ sở sửa chữa thiết bị điện hoặc trong ngành công nghiệp điện tử.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ampèremètre: là thiết bị đo dòng điện nói chung, không phân biệt mức độ cường độ dòng điện.
  • Voltmètre: là máy đo điện áp.
  • Ohmmètre: là máy đo điện trở.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "milliampèremètre", nhưng trong ngữ cảnh điện học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Mesurer le courant" (Đo dòng điện). - "Tester un circuit" (Kiểm tra một mạch).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "milliampèremètre", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong các tình huống kỹ thuật hoặc nghiên cứu, việc sử dụng chính xác từ ngữ thiết bịrất quan trọng.

danh từ giống đực
  1. (điện học) miliampe kế

Comments and discussion on the word "milliampèremètre"