Từ "milliampèremètre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "miliampe kế". Đây là một thiết bị đo dòng điện trong mạch điện, cụ thể là dòng điện có cường độ nhỏ, thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử và điện học.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ:
"milli" có nghĩa là một phần nghìn (1/1000).
"ampère" là đơn vị đo cường độ dòng điện, được đặt theo tên của nhà khoa học André-Marie Ampère.
"mètre" có nghĩa là "máy đo".
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng:
Biến thể: "ampèremètre" (máy đo ampe) là từ chỉ thiết bị đo cường độ dòng điện tổng quát hơn, không giới hạn ở mức miliampe.
Cách sử dụng: Miliampe kế thường được dùng trong các phòng thí nghiệm điện tử, tại các cơ sở sửa chữa thiết bị điện hoặc trong ngành công nghiệp điện tử.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Ampèremètre: là thiết bị đo dòng điện nói chung, không phân biệt mức độ cường độ dòng điện.
Voltmètre: là máy đo điện áp.
Ohmmètre: là máy đo điện trở.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "milliampèremètre", nhưng trong ngữ cảnh điện học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Mesurer le courant" (Đo dòng điện). - "Tester un circuit" (Kiểm tra một mạch).
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "milliampèremètre", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong các tình huống kỹ thuật hoặc nghiên cứu, việc sử dụng chính xác từ ngữ và thiết bị là rất quan trọng.