Characters remaining: 500/500
Translation

milliardaire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "milliardaire" có nghĩa là "tỷ phú", tức là một người sở hữu tài sản lên đến hàng tỷ (1.000.000.000) đơn vị tiền tệ. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ những người giàu có, hay như một tính từ để mô tả sự giàu có của ai đó.

Cách sử dụng:
  1. Danh từ:

    • Ví dụ: Il est milliardaire. (Ông ấy là tỷ phú.)
    • Ví dụ: Les milliardaires investissent souvent dans des startups. (Các tỷ phú thường đầu vào các công ty khởi nghiệp.)
  2. Tính từ:

    • Ví dụ: Elle a un style de vie milliardaire. ( ấy có một lối sống của người tỷ phú.)
    • Ví dụ: Ce projet a le potentiel de devenir milliardaire. (Dự án này tiềm năng để trở thành tỷ phú.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "richissime" (rất giàu có) cũng có thể được dùng để mô tả người cực kỳ giàu có.
  • Từ trái nghĩa:

    • "pauvre" (nghèo) để chỉ người ít tài sản.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms:

    • Être dans le top 10 des milliardaires du monde (Đứng trong top 10 tỷ phú thế giới) có thể được sử dụng để chỉ một người rất nổi tiếng giàu có.
  • Phrasal verb:

    • Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "milliardaire", bạn có thể nói đến các cụm từ như:
Chú ý:

Khi sử dụng từ "milliardaire", bạn cần phân biệt giữa việc sử dụng như một danh từ hay tính từ để tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, "milliardaire" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh, đầu hoặc một lối sống xa hoa.

tính từ
  1. tỉ phú
danh từ
  1. nhà tỷ phú

Words Containing "milliardaire"

Words Mentioning "milliardaire"

Comments and discussion on the word "milliardaire"