Characters remaining: 500/500
Translation

miminy-piminy

/'mimini'pimini/
Academic
Friendly

Từ "miminy-piminy" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng để mô tả một người hoặc một hành động nào đó tính cách khảnh, khó tính, hay quá cầu toàn, thường về những điều nhỏ nhặt không quan trọng. Từ này thường mang sắc thái châm biếm hoặc hài hước.

Định nghĩa:
  • Miminy-piminy: (tính từ) chỉ những người hoặc hành động tính cách quá kén chọn, cầu toàn về những điều nhỏ nhặt, đôi khi có thể gây khó chịu cho người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is so miminy-piminy about her coffee; it has to be brewed at exactly 200 degrees."
  2. Câu nâng cao:

    • "His miminy-piminy attitude towards the party decorations made it impossible for anyone to contribute their ideas."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Miminy-piminy thường không nhiều biến thể chính thức nhưng có thể gặp phải trong các ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm.
  • Từ này có thể được thay thế bằng các từ khác có nghĩa tương tự nhưng thường không mang sắc thái châm biếm như "picky" (kén chọn), "finicky" (khó tính), hay "fussy" (khó chiều).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Picky: Kén chọn, chỉ những người sở thích rất cụ thể.
  • Finicky: Khó tính, kén chọn, thường liên quan đến các chi tiết nhỏ.
  • Fussy: Khó chiều, thường hay phàn nàn về những điều nhỏ nhặt.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To sweat the small stuff": Nghĩa quá lo lắng về những điều nhỏ nhặt không quan trọng.
    • dụ: "Don’t sweat the small stuff; enjoy the big picture!"
  • "To nitpick": Nghĩa chỉ trích hoặc tìm lỗi trong những điều không quan trọng.
    • dụ: "He loves to nitpick every detail of the project."
Kết luận:

Từ "miminy-piminy" rất hữu ích để mô tả những người hay kén chọn hoặc tính cách khó chịu, đặc biệt trong các tình huống hài hước hoặc khi bạn muốn chỉ trích một cách nhẹ nhàng.

tính từ
  1. khảnh, khó tính

Comments and discussion on the word "miminy-piminy"