Characters remaining: 500/500
Translation

minerve

Academic
Friendly

Từ "minerve" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ.

1. Nghĩa chính của "minerve"

a. Trong y học: - "Minerve" thường được dùng để chỉ thạch cao (còn gọi là băng cố định) được sử dụng để bảo vệ cố định phần cổ hoặc đầu trong trường hợp bị chấn thương. - Ví dụ: - "Il a porter une minerve après son accident de voiture." (Anh ấy phải đeo thạch cao sau tai nạn xe hơi của mình.)

2. Các biến thể cách sử dụng
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Collier cervical" (một từ khác cũng chỉ về cổ áo hoặc băng cổ).
  • Các từ gần giống:

    • "Cervical" (thuộc về cổ, thường được dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến cổ).
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể nói: "Le médecin a prescrit une minerve pour stabiliser la colonne cervicale." (Bác sĩ đã kê đơn một chiếc thạch cao để ổn định cột sống cổ.)
3. Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Hiện tại không nhiều thành ngữ hay cụm từ thông dụng liên quan trực tiếp đến "minerve" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các từ liên quan đến sức khỏe điều trị trong ngữ cảnh y tế.
4. Phân biệt các nghĩa ngữ cảnh sử dụng
  • Khi sử dụng "minerve," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu bạn đang nói về thạch cao hay máy in minec. Nếu không rõ ràng, bạn có thể thêm mô tả để làm nghĩa.
Kết luận

Từ "minerve" là một từ có nghĩa quan trọng trong cả hai lĩnh vực y học in ấn. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng khác nhau của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (y học) thạch cao
  2. (ngành in) máy in minec

Comments and discussion on the word "minerve"