Từ "minerve" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ.
a. Trong y học: - "Minerve" thường được dùng để chỉ mũ thạch cao (còn gọi là băng cố định) được sử dụng để bảo vệ và cố định phần cổ hoặc đầu trong trường hợp bị chấn thương. - Ví dụ: - "Il a dû porter une minerve après son accident de voiture." (Anh ấy phải đeo mũ thạch cao sau tai nạn xe hơi của mình.)
Từ đồng nghĩa:
Các từ gần giống:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "minerve" là một từ có nghĩa quan trọng trong cả hai lĩnh vực y học và in ấn. Việc hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng khác nhau của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.