Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
minh ngọc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (địa) d. 1. Đá phương giải gồm nhiều loại khác nhau về màu. 2. Loại thạch cao, trắng và trong mờ, có thể mài rất bóng.
Related search result for "minh ngọc"
Comments and discussion on the word "minh ngọc"