Characters remaining: 500/500
Translation

minute-book

/'minitbuk/
Academic
Friendly

Từ "minute-book" trong tiếng Anh có nghĩa "sổ biên bản". Đây một tài liệu được sử dụng để ghi lại các biên bản của các cuộc họp hoặc các sự kiện quan trọng trong một tổ chức, công ty hoặc nhóm. Sổ này thường chứa các thông tin như ngày giờ họp, danh sách những người tham dự, nội dung cuộc họp, các quyết định được đưa ra, bất kỳ hành động nào cần thực hiện.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The secretary wrote the minutes of the meeting in the minute-book."
    • (Thư ký đã ghi biên bản cuộc họp vào sổ biên bản.)
  2. Câu nâng cao:

    • "It is essential to review the minute-book before the next meeting to ensure all decisions are properly documented."
    • (Việc xem lại sổ biên bản trước cuộc họp tiếp theo rất quan trọng để đảm bảo rằng tất cả các quyết định đều được ghi chép đúng cách.)
Phân biệt các biến thể:
  • Minutes: Đây dạng số nhiều của "minute", có nghĩa biên bản. dụ: "The minutes of the last meeting were approved." (Biên bản cuộc họp trước đã được phê duyệt.)
  • Minute-taker: Người ghi biên bản trong cuộc họp. dụ: "She was appointed as the minute-taker for the conference." ( ấy được chỉ định làm người ghi biên bản cho hội nghị.)
Từ gần giống:
  • Record: Thông thường có thể dùng để chỉ sự ghi chép, nhưng không nhất thiết phải biên bản một cuộc họp cụ thể. dụ: "Please keep a record of all transactions." (Xin hãy giữ lại biên bản của tất cả các giao dịch.)
  • Logbook: Sổ ghi chép dùng để theo dõi thông tin theo thời gian, thường được sử dụng trong các ngành nghề cụ thể như hàng hải hoặc vận tải.
Từ đồng nghĩa:
  • Report: Báo cáo, tuy nhiên, báo cáo có thể không chỉ dừng lạibiên bản cuộc họp có thể một tài liệu tổng quát hơn.
  • Documentation: Tài liệu, thường dùng để chỉ bất kỳ loại tài liệu nào được lưu giữ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Take minutes": Cụm từ này có nghĩa ghi lại biên bản cuộc họp. dụ: "Can you take minutes during the discussion?" (Bạn có thể ghi biên bản trong suốt cuộc thảo luận không?)
  • "Keep a record of": Cụm này có nghĩa lưu giữ thông tin để tham khảo sau này.
danh từ
  1. sổ biên bản

Comments and discussion on the word "minute-book"