Characters remaining: 500/500
Translation

mirepoix

Academic
Friendly

Từ "mirepoix" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệttrong nấu ăn. Mirepoix chỉ một hỗn hợp gồm hành, rốt cần tây, thường được xào lên trong dầu hoặc để tạo ra nền tảng hương vị cho nhiều món ăn, đặc biệtnước sốt, súp hoặc các món hầm.

Định nghĩa đơn giản:

Mirepoix (danh từ giống cái): Hỗn hợp xào gồm hành, rốt cần tây, thường được dùng làm nền tảng cho các món ăn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Pour préparer une bonne soupe, il faut commencer par faire revenir une mirepoix." (Để chuẩn bị một bát súp ngon, bạn cần bắt đầu bằng cách xào một hỗn hợp mirepoix.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La mirepoix est essentielle dans la cuisine française pour donner de la profondeur aux plats." (Mirepoixrất cần thiết trong ẩm thực Pháp để tạo ra chiều sâu cho các món ăn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Mirepoix thường chỉ đến hỗn hợp truyền thống với hành, rốt cần tây. Tuy nhiên, có thể các biến thể như:
    • "Mirepoix d'oignons" (hỗn hợp chỉ với hành).
    • "Mirepoix aromatique" (hỗn hợp thêm các loại gia vị hoặc thảo mộc khác như tỏi, nguyệt quế).
Từ đồng nghĩa:
  • Soffritto (tiếng Ý): Một hỗn hợp tương tự thường được sử dụng trong ẩm thực Ý, thườnghành tây, tỏi cà chua.
  • Holy Trinity: Trong ẩm thực Cajun Creole, thườnghành, ớt chuông xanh cần tây.
Cụm từ idioms liên quan:
  • "Mettre la mirepoix": Cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn để chỉ việc bắt đầu chuẩn bị món ăn bằng cách xào hỗn hợp mirepoix.
Một số lưu ý:
  • Mirepoix có thể được điều chỉnh tùy theo món ăn hoặc khẩu vị của người nấu, nên bạn có thể thêm hoặc bớt các thành phần theo ý thích.
  • Trong các món ăn châu Á, có thể các hỗn hợp tương tự được gọi bằng những cái tên khác, nhưng nguyên tắc cơ bản vẫntạo ra một nền tảng hương vị cho món ăn.
danh từ giống cái
  1. (bếp núc) nước xốt hành mỡ

Comments and discussion on the word "mirepoix"