Characters remaining: 500/500
Translation

mis-spelt

/'mis'spel/
Academic
Friendly

Từ "mis-spelt" (có thể viết "misspelled" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa viết sai chính tả hoặc viết sai cách một từ nào đó.

Giải thích:
  • Mis-spelt được cấu thành từ tiền tố "mis-" có nghĩa "sai" động từ "spelt" dạng quá khứ của "spell" (viết, đánh vần). Khi kết hợp lại, mang nghĩa viết một từ không đúng theo cách nên được viết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He mis-spelt her name on the invitation." (Anh ấy đã viết sai tên của ấy trên thiệp mời.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite his best efforts, he mis-spelt several words in his essay, which affected his final grade." (Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy đã viết sai nhiều từ trong bài luận của mình, điều này đã ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng của anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài thuyết trình:
    • "In academic writing, it's crucial to proofread your work to avoid mis-spelt words, as they can undermine your credibility." (Trong viết học thuật, việc kiểm tra lại bài viết của bạn rất quan trọng để tránh các từ viết sai, chúng có thể làm giảm độ tin cậy của bạn.)
Biến thể của từ:
  • Misspell (động từ): "I often misspell difficult words." (Tôi thường viết sai các từ khó.)
  • Misspelling (danh từ): "The misspelling in the report was embarrassing." (Việc viết sai trong báo cáo thật đáng xấu hổ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Typo: lỗi đánh máy, thường không phải viết sai chính tả nhưng có thể gây nhầm lẫn.
  • Error: Lỗi, nhưng rộng hơn, có thể chỉ bất kỳ lỗi nào trong văn bản.
  • Mistake: Sai lầm, cũng có thể chỉ ra một lỗi không chỉ liên quan đến chính tả.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To spell it out": Giải thích một cách rõ ràng chi tiết. dụ: "I had to spell it out for him because he didn't understand."
  • "To get it wrong": Làm sai điều đó. dụ: "I got the answer wrong on the test."
Nhắc nhở:

Khi học từ "mis-spelt", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng cách viết của trong tiếng Anh Anh tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "misspelled" cách viết phổ biến hơn.

ngoại động từ mis-spelt /'mis'spelt/
  1. viết văn sai, viết sai chính tả

Comments and discussion on the word "mis-spelt"