Từ "mis-spelt" (có thể viết là "misspelled" trong tiếng Anh Mỹ) là một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa là viết sai chính tả hoặc viết sai cách một từ nào đó.
Giải thích:
Mis-spelt được cấu thành từ tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" và động từ "spelt" là dạng quá khứ của "spell" (viết, đánh vần). Khi kết hợp lại, nó mang nghĩa là viết một từ không đúng theo cách mà nó nên được viết.
Ví dụ sử dụng:
"Despite his best efforts, he mis-spelt several words in his essay, which affected his final grade." (Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy đã viết sai nhiều từ trong bài luận của mình, điều này đã ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng của anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Misspell (động từ): "I often misspell difficult words." (Tôi thường viết sai các từ khó.)
Misspelling (danh từ): "The misspelling in the report was embarrassing." (Việc viết sai trong báo cáo thật đáng xấu hổ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Typo: Là lỗi đánh máy, thường không phải là viết sai chính tả nhưng có thể gây nhầm lẫn.
Error: Lỗi, nhưng rộng hơn, có thể chỉ bất kỳ lỗi nào trong văn bản.
Mistake: Sai lầm, cũng có thể chỉ ra một lỗi không chỉ liên quan đến chính tả.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"To spell it out": Giải thích một cách rõ ràng và chi tiết. Ví dụ: "I had to spell it out for him because he didn't understand."
"To get it wrong": Làm sai điều gì đó. Ví dụ: "I got the answer wrong on the test."
Nhắc nhở:
Khi học từ "mis-spelt", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng và cách viết của nó trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "misspelled" là cách viết phổ biến hơn.