Characters remaining: 500/500
Translation

misdealer

/'mis'di:lə/
Academic
Friendly

Từ "misdealer" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một người chia bài sai hoặc người chia bài lộn. Từ này thường xuất hiện trong các trò chơi bài, nơi việc chia bài chính xác rất quan trọng cho sự công bằng của trò chơi.

Định nghĩa:
  • Misdealer (danh từ): Người chia bài không đúng cách, có thể chia sai số lượng bài hoặc không chia đúng cho từng người chơi.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh trò chơi bài:

    • "The misdealer gave me one extra card, which changed the outcome of the game."
    • (Người chia bài đã cho tôi một lá bài thêm, điều này đã thay đổi kết quả của trò chơi.)
  2. Trong một cuộc họp hoặc thảo luận:

    • "During the card tournament, the misdealer was quickly replaced to avoid confusion."
    • (Trong giải đấu bài, người chia bài sai đã nhanh chóng được thay thế để tránh nhầm lẫn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Misdeal (động từ): Hành động chia bài sai. dụ: "If the dealer misdeals, the game must be stopped and restarted." (Nếu người chia bài chia sai, trò chơi phải dừng lại bắt đầu lại.)
  • Misdealt (tính từ): Được chia bài không đúng cách. dụ: "The misdealt cards caused a lot of frustration among the players." (Những lá bài được chia sai đã gây ra nhiều sự thất vọng cho người chơi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Dealer: Người chia bài (nhưng không nhất thiết người chia sai).
  • Croupier: Người chia bài trong các sòng bạc, thường chính xác.
Các từ gần giống:
  • Re-deal: Chia lại bài (sau khi phát hiện chia sai).
  • Shuffle: Xáo trộn bài, thường hành động cần thiết trước khi chia bài.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Call the shots": Làm người quyết định trong một tình huống, có thể liên quan đến việc phân chia quyền lực trong trò chơi.
  • "Play your cards right": Hành động khôn ngoan, sử dụng đúng cơ hội trong một tình huống (có thể liên quan đến việc chia bài chính xác).
Lưu ý:

Từ "misdealer" thường không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày; chủ yếu được sử dụng trong các trò chơi bài hoặc trong bối cảnh chuyên biệt.

danh từ
  1. người chia bài sai, người chia lộn bài

Comments and discussion on the word "misdealer"