Characters remaining: 500/500
Translation

misjudge

/'mis'dʤʌdʤ/
Academic
Friendly

Từ "misjudge" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "xét sai" hoặc "đánh giá sai". Khi bạn "misjudge" một ai đó hoặc một tình huống, bạn đưa ra một ý kiến hoặc một đánh giá không chính xác về họ hoặc tình huống đó.

Định nghĩa:
  • Misjudge (động từ): Xét đoán sai, đánh giá sai; ý kiến sai về ai đó hoặc điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I misjudged her character."
  2. Câu phức tạp:

    • "He misjudged the severity of the storm and decided to go sailing."
Biến thể:
  • Misjudgment (danh từ): Sự xét đoán sai.
    • dụ: "His misjudgment led to several problems."
Cách sử dụng khác:
  • Misjudging (danh động từ): Hành động xét đoán sai.
    • dụ: "Misjudging people can lead to misunderstandings."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Misinterpret: Diễn giải sai.

    • dụ: "Don’t misinterpret my words; I meant well."
  • Underestimate: Đánh giá thấp hơn thực tế.

    • dụ: "Never underestimate her abilities."
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Judge a book by its cover": Đánh giá một cái đó chỉ dựa vào bề ngoài.
    • dụ: "You shouldn't judge a book by its cover; she is much kinder than she appears."
Lưu ý:

Khi sử dụng "misjudge", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc đưa ra những đánh giá sai lầm có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc quyết định sai lầm.

động từ
  1. xét sai, đánh giá sai
  2. ý kiến sai

Words Mentioning "misjudge"

Comments and discussion on the word "misjudge"