Characters remaining: 500/500
Translation

mispunctuate

/'mis'pʌɳktjueit/
Academic
Friendly

Từ "mispunctuate" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "chấm câu sai". Điều này có nghĩa khi bạn viết, bạn không đặt dấu câu đúng cách, dẫn đến việc câu văn có thể khó hiểu hoặc không chính xác về mặt ngữ pháp.

Định nghĩa:
  • Mispunctuate (ngoại động từ): Chấm câu sai, tức là sử dụng dấu câu không đúng cách trong văn bản.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "He mispunctuated his essay, which made it confusing." (Anh ấy đã chấm câu sai trong bài luận của mình, điều này khiến trở nên khó hiểu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his extensive knowledge of grammar, he still managed to mispunctuate the important legal document, leading to potential misunderstandings." (Mặc dù kiến thức sâu rộng về ngữ pháp, anh ấy vẫn chấm câu sai trong tài liệu pháp quan trọng, dẫn đến những hiểu lầm có thể xảy ra.)
Biến thể của từ:
  • Mispunctuation (danh từ): Hành động hoặc trạng thái chấm câu sai.
    • dụ: "The mispunctuation in the report changed its meaning entirely." (Việc chấm câu sai trong báo cáo đã làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Punctuate (động từ): Chấm câu đúng cách.
  • Misinterpret (động từ): Hiểu sai, có thể liên quan đến việc chấm câu sai dẫn đến hiểu lầm.
  • Syntax error (cụm danh từ): Lỗi cú pháp, có thể bao gồm cả lỗi chấm câu.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "mispunctuate", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến việc hiểu hoặc diễn đạt không chính xác: - "Read between the lines": Hiểu được ý nghĩa ẩn sau những được viết, có thể liên quan đến việc chấm câu sai. - "Cross your t's and dot your i's": Làm mọi thứ một cách cẩn thận, thường được dùng để nhấn mạnh việc chú ý đến chi tiết, bao gồm cả việc chấm câu.

Tóm tắt:

"Mispunctuate" một từ quan trọng trong việc viết tiếng Anh, liên quan đến cách chúng ta sử dụng dấu câu để truyền đạt ý nghĩa chính xác.

ngoại động từ
  1. chấm câu sai

Comments and discussion on the word "mispunctuate"