Từ "misunderstandingly" là một phó từ trong tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "misunderstanding" (sự hiểu lầm) với hậu tố "-ly" để biến nó thành phó từ. Từ này có nghĩa là "một cách hiểu lầm" hoặc "do sự hiểu lầm".
She misunderstandingly thought that he was angry with her.
The message was misunderstandingly interpreted by the audience, causing confusion.
Misunderstand (v): hiểu lầm
Misunderstanding (n): sự hiểu lầm
Misunderstood (adj): bị hiểu lầm
Confusingly: một cách gây nhầm lẫn.
Mistakenly: một cách sai lầm.
Get the wrong idea: hiểu sai ý.
Take it the wrong way: hiểu điều gì đó theo cách sai.
"Misunderstandingly" là một phó từ hữu ích để diễn đạt rằng một hành động hay nhận thức nào đó xảy ra do sự hiểu lầm.