Characters remaining: 500/500
Translation

mitiger

Academic
Friendly

Từ "mitiger" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "giảm nhẹ" hoặc "làm dịu đi". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm giảm cường độ, sự nghiêm trọng hoặc tác động của một cái gì đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Giảm nhẹ:

    • Ví dụ: "Le juge a décidé de mitiger la peine du condamné." (Quan tòa đã quyết định giảm nhẹ hình phạt của bị cáo.)
  2. Làm dịu đi:

    • Ví dụ: "Les médicaments peuvent mitiger la douleur." (Các loại thuốc có thể làm dịu cơn đau.)
Các biến thể của từ:
  • Mitigé (tính từ): có nghĩa là "được giảm nhẹ" hoặc "không hoàn toàn rõ ràng".
    • Ví dụ: "Son avis est mitigé." (Ý kiến của anh ấykhông hoàn toàn rõ ràng.)
Những cách sử dụng nâng cao:
  • Mitiger les effets: Giảm nhẹ tác động

    • Ví dụ: "Il est important de mitiger les effets du changement climatique." (Điều quan trọnggiảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu.)
  • Mitiger une situation: Làm dịu tình huống

    • Ví dụ: "Elle a essayé de mitiger la tension entre les deux groupes." ( ấy đã cố gắng làm dịu căng thẳng giữa hai nhóm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Atténuer: Cũng có nghĩa là "làm nhẹ đi", "giảm bớt".

    • Ví dụ: "Il faut atténuer les conséquences de la crise." (Cần phải giảm bớt hậu quả của cuộc khủng hoảng.)
  • Adoucir: Có nghĩa là "làm dịu", thường được dùng trong ngữ cảnh tình cảm hoặc cảm xúc.

    • Ví dụ: "Elle a adouci ses mots pour ne pas blesser." ( ấy đã làm dịu lời nói của mình để không làm tổn thương.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mitiger l'impact: Giảm thiểu tác động
    • Ví dụ: "Les mesures prises visent à mitiger l'impact de la crise économique." (Các biện pháp được thực hiện nhằm giảm thiểu tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Tổng kết:

Từ "mitiger" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả hành động làm dịu đi hoặc giảm nhẹ một điều đó. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ phápđến y tế, nhiều từ đồng nghĩa bạn cũng nên biết để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) giảm nhẹ, làm dịu đi
    • Mitiger une peine
      giảm nhẹ một hình phạt

Antonyms

Words Mentioning "mitiger"

Comments and discussion on the word "mitiger"