Characters remaining: 500/500
Translation

mitoyenneté

Academic
Friendly

Từ "mitoyenneté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ tình trạng chung của hai bên, đặc biệttrong bối cảnh sở hữu tài sản. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như bất động sản kiến trúc.

Định nghĩa:
  • Mitoyenneté: Tình trạng hoặc tính chất của một tài sản hoặc cấu trúc (như tường, hàng rào, ...) được chia sẻ giữa hai bên. Ví dụ điển hìnhtường ngăn giữa hai ngôi nhà, hoặc hào (fossé) chung giữa hai khu đất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh bất động sản:

    • "La mitoyenneté d'un mur entre deux maisons est souvent source de conflits." (Tình trạng chung của một bức tường giữa hai ngôi nhà thườngnguồn gốc của các tranh chấp.)
  2. Trong ngữ cảnh xây dựng:

    • "Il est important de respecter la mitoyenneté lors de la construction d'une clôture." (Việc tôn trọng tình trạng chung khi xây dựng hàng ràorất quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mitoyenneté có thể được sử dụng trong các tình huống pháp lý, ví dụ khi nói về quyền sở hữu hoặc trách nhiệm chung giữa các chủ sở hữu bất động sản.
    • "Les droits de mitoyenneté doivent être clairement définis dans le contrat de vente." (Quyền sở hữu chung phải được xác định rõ ràng trong hợp đồng mua bán.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Cohabitation: Sự sống chung, có thể hiểu rộng hơn trong ngữ cảnh xã hội.
  • Partage: Sự chia sẻ, mặc dù không hoàn toàn tương đương nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Các cụm từ liên quan:
  • Droit de mitoyenneté: Quyền lợi về tình trạng chung (thường liên quan đến các quyền trách nhiệm của chủ sở hữu).
  • Mur mitoyen: Tường chung (tường được chia sẻ giữa hai bất động sản).
Một số cụm thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être en mitoyenneté: Có nghĩa là "ở trong tình trạng chung", có thể dùng để chỉ sự chia sẻ không chỉ về tài sản mà còn về trách nhiệm hay quyền lợi.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "mitoyenneté", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa của bạn, đặc biệttrong các cuộc thảo luận về bất động sản hoặc các quyền sở hữu.
danh từ giống cái
  1. tình trạng chung hai bên
    • La mitoyenneté d'un fossé
      cái hào chung hai bên

Comments and discussion on the word "mitoyenneté"