Characters remaining: 500/500
Translation

mixedness

/'mikstnis/
Academic
Friendly

Từ "mixedness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tính chất lẫn lộn hoặc pha trộn. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp hoặc hỗn hợp giữa các yếu tố khác nhau, thường liên quan đến chủng tộc, văn hóa, hoặc giới tính.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:
    • "Mixedness" ám chỉ đến tính chất không đồng nhất, sự trộn lẫn giữa các yếu tố khác nhau. Điều này có thể liên quan đến sự đa dạng trong chủng tộc ( dụ: một người cả cha mẹ thuộc hai chủng tộc khác nhau), văn hóa (như sự kết hợp giữa các phong tục tập quán), hoặc giới tính (như các khái niệm về thể hiện giới tính).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The mixedness of her heritage makes her unique." (Tính chất pha trộn trong nguồn gốc của ấy khiến ấy trở nên độc đáo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In contemporary society, the mixedness of identities is increasingly recognized and celebrated." (Trong xã hội hiện đại, tính chất lẫn lộn của các bản sắc ngày càng được công nhận tôn vinh.)
Biến thể từ gần giống:
  • Mixed (tính từ): Lẫn lộn, pha trộn.

    • dụ: "The mixed salad contained various vegetables." (Salad lẫn lộn chứa nhiều loại rau củ khác nhau.)
  • Mixture (danh từ): Hỗn hợp, sự pha trộn.

    • dụ: "The mixture of flavors in this dish is amazing." (Sự pha trộn hương vị trong món ăn này thật tuyệt vời.)
Từ đồng nghĩa:
  • Diversity: Đa dạng.
  • Heterogeneity: Tính không đồng nhất.
  • Fusion: Sự kết hợp, sự hòa trộn.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cultural fusion: Sự hòa trộn văn hóa.
  • Mixed heritage: Nguồn gốc hỗn hợp (thường chỉ những người cha mẹ thuộc các nền văn hóa hoặc chủng tộc khác nhau).
Cụm động từ:
  • Mix together: Trộn lẫn với nhau.
    • dụ: "Let's mix together different styles of music." (Hãy trộn lẫn các phong cách âm nhạc khác nhau.)
Lưu ý:
  • Từ "mixedness" không phải từ rất phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu xã hội, văn hóa, hoặc trong các cuộc thảo luận về danh tính.
danh từ
  1. tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp
  2. tính chất chung cho cả nam lẫn nữ
  3. tính lai, giống lai

Comments and discussion on the word "mixedness"