Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
mix
/miks/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn
    • to mix a dish of salad
      trộn món rau xà lách
  • pha
    • to mix drugds
      pha thuốc
nội động từ
  • hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào
  • ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác
    • he doesn't mix well
      anh ấy không khéo giao thiệp
  • (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh)
  • bị lai giống
IDIOMS
  • to mix up
    • trộn đều, hoà đều
    • dính dáng vào
      • to be mixed up in an affair
        có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì
    • lộn xộn, bối rối, rắc rối
      • it is all mixed up in my memory
        tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức
      • to be al mixed up
        bối rối vô cùng
Related search result for "mix"
Comments and discussion on the word "mix"