Characters remaining: 500/500
Translation

mixtionner

Academic
Friendly

Từ "mixtionner" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "pha trộn" hoặc "trộn lẫn". Tuy nhiên, từ này không được sử dụng phổ biến trong tiếng Pháp hàng ngày thường mang tính chất chuyên ngành, ví dụ như trong lĩnh vực hóa học hoặc nấu ăn.

Định nghĩa:
  • Mixtionner (động từ): Ngoại động từ, có nghĩa là "pha trộn" hoặc "trộn lẫn" các thành phần khác nhau lại với nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nấu ăn:

    • "Il faut mixtionner les ingrédients avant de les cuire."
    • (Bạn cần trộn lẫn các nguyên liệu trước khi nấu.)
  2. Trong lĩnh vực hóa học:

    • "Le chimiste doit mixtionner les réactifs pour obtenir la réaction souhaitée."
    • (Nhà hóa học phải trộn lẫn các chất phản ứng để đạt được phản ứng mong muốn.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Mixtion (danh từ): Sự trộn lẫn, sự pha trộn.
    • Ví dụ: "La mixtion de ces deux produits chimiques est dangereuse."
    • (Sự pha trộn của hai sản phẩm hóa học nàynguy hiểm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mélanger: Là từ thông dụng hơn, có nghĩa là "trộn" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • Ví dụ: "Mélanger les couleurs est important pour la peinture."
    • (Trộn các màu sắcquan trọng cho việc vẽ.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Mélange des genres: Nghĩasự pha trộn các thể loại khác nhau, thường được dùng để chỉ sự kết hợp không điển hình giữa các thể loại nghệ thuật hoặc văn hóa.
Phân biệt các cách sử dụng:
  • Mixtionner thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc kỹ thuật, trong khi mélanger là từ thông dụng hơn có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ nấu ăn đến nghệ thuật.
ngoại động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) pha trộn, trộn

Comments and discussion on the word "mixtionner"