Characters remaining: 500/500
Translation

moaningly

/'mouniɳli/
Academic
Friendly

Từ "moaningly"

Định nghĩa: "Moaningly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa một cách than van, rền rĩ, thể hiện sự buồn bã, bi thảm hoặc ai oán. thường được dùng để mô tả cách một người nói hoặc thể hiện cảm xúc của mình khi họ không hài lòng, đau khổ hoặc cảm thấy thất vọng.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - She spoke moaningly about her troubles.
( ấy than van một cách buồn bã về những rắc rối của mình.)

Biến thể của từ: - Moan (động từ): than van, rên rỉ. - Moan (danh từ): tiếng than van, tiếng rên rĩ. - Moaning (danh từ/ tính từ): sự than van, rên rĩ; tính chất than van.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Groaningly: (phó từ) cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ về âm thanh của tiếng rên rĩ. - Sorrowfully: (phó từ) có nghĩa buồn bã, nhưng không nhất thiết phải yếu tố than van. - Lamentingly: (phó từ) thể hiện sự tiếc nuối, than phiền về một điều đó đã mất hoặc không đạt được.

Idioms Phrasal Verbs liên quan: - Cry over spilled milk: than vãn về những điều đã xảy ra không thể thay đổi được. - Bite the bullet: chấp nhận một tình huống khó khăn không than phiền nhiều.

phó từ
  1. than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã

Comments and discussion on the word "moaningly"