Characters remaining: 500/500
Translation

modernisation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "modernisation" (đọc là /mɔ.dɛʁ.ni.za.sjɔ̃/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự hiện đại hóa". chỉ quá trình cải tiến, nâng cấp hoặc thay đổi một cái gì đó để trở nên hiện đại hơn, thường liên quan đến công nghệ, phương pháp làm việc hay các hệ thống.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa:

    • "Modernisation" thể hiện sự chuyển đổi từ cái sang cái mới, nhằm cải thiện hiệu suất, năng suất hoặc chất lượng.
    • Ví dụ: "La modernisation des méthodes de travail" có nghĩa là "sự hiện đại hóa các phương pháp làm việc", tức là cải tiến cách thức làm việc để chúng trở nên hiệu quả hơn.
  2. Cách sử dụng:

    • Bạn có thể sử dụng "modernisation" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
  3. Các biến thể của từ:

    • "Moderniser" (động từ) có nghĩa là "hiện đại hóa".
    • "Moderne" (tính từ) có nghĩa là "hiện đại".
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Actualisation" (sự cập nhật) – mặc dù "actualisation" có thể mang nghĩa khác một chút, nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm mới hoặc cập nhật một cái gì đó.
    • "Innovation" (sự đổi mới) – thường liên quan đến việc phát triển cái mới hơn là chỉ cải tiến cái đã .
  5. Từ gần giống:

    • "Rénovation" (sự cải tạo) – thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, cải tạo nhà cửa, không hoàn toàn giống với "modernisation" nhưng sự tương đồng trong ý nghĩa cải tiến.
    • "Transformation" (sự chuyển đổi) – có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự thay đổi về bản chất.
  6. Idiom cụm từ:

    • "Être à la pointe de la modernisation" (ở trên đỉnh của sự hiện đại hóa) – có nghĩaluôn đi đầu trong việc áp dụng những công nghệ hoặc phương pháp mới nhất.
    • "Mettre à jour" (cập nhật) – cụm từ này cũng liên quan đến việc hiện đại hóa hoặc làm mới một cái gì đó.
Tóm lại:

Từ "modernisation" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, công nghệ phát triển.

danh từ giống cái
  1. sự hiện đại hóa
    • Modernisation des méthodes de travail
      sự hiện đại hóa phương pháp làm việc

Comments and discussion on the word "modernisation"