Characters remaining: 500/500
Translation

modernization

/,mɔdə:nai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "modernization" có nghĩa "sự hiện đại hóa" hoặc "sự đổi mới". Đây một danh từ chỉ quá trình làm cho cái đó trở nên hiện đại hơn, thích nghi hơn với các tiêu chuẩn, công nghệ, hoặc phong cách mới.

Định nghĩa:
  • Modernization (danh từ): Sự thay đổi hoặc cải cách để làm cho cái đó trở nên hiện đại, thường liên quan đến công nghệ, phương pháp làm việc, hoặc phong cách sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The modernization of the city has led to better transportation systems. (Sự hiện đại hóa của thành phố đã dẫn đến hệ thống giao thông tốt hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • The modernization of educational practices is essential for preparing students for the challenges of the 21st century. (Sự hiện đại hóa các phương pháp giáo dục rất quan trọng để chuẩn bị cho học sinh đối mặt với những thách thức của thế kỷ 21.)
Biến thể của từ:
  • Modern (tính từ): Hiện đại.

    • Example: Modern technology has changed our lives. (Công nghệ hiện đại đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
  • Modernize (động từ): Hiện đại hóa.

    • Example: The company plans to modernize its facilities. (Công ty dự định hiện đại hóa cơ sở vật chất của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Revitalization: Sự phục hồi, làm mới.
  • Innovation: Sự đổi mới, phát minh.
  • Upgrade: Nâng cấp.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Move with the times: Theo kịp thời đại, không bị lạc hậu.

    • Example: Businesses need to move with the times to stay competitive. (Các doanh nghiệp cần phải theo kịp thời đại để giữ được tính cạnh tranh.)
  • Keep up with the Joneses: Cố gắng bắt kịp với những người xung quanh về mặt hiện đại hóa hoặc phong cách sống.

    • Example: He always tries to keep up with the Joneses by buying the latest gadgets. (Anh ấy luôn cố gắng bắt kịp với những người xung quanh bằng cách mua những thiết bị mới nhất.)
Kết luận:

"Modernization" một từ quan trọng trong tiếng Anh, liên quan đến việc cải cách nâng cấp để phù hợp với xu hướng hiện đại.

danh từ
  1. sự hiện đại hoá; sự đổi mới

Comments and discussion on the word "modernization"