Characters remaining: 500/500
Translation

modifiability

/,mɔdifaiə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "modifiability" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa khả năng hoặc tính chất có thể được sửa đổi, thay đổi hoặc bổ sung. Trong ngôn ngữ học, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng của một thành phần trong câu (như danh từ, động từ, hoặc tính từ) có thể được thay đổi hoặc bổ sung thông tin để làm nghĩa hơn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Modifiability (tính có thể sửa đổi): Đề cập đến khả năng của một đối tượng hoặc khái niệm có thể được thay đổi hoặc điều chỉnh.
  • Tính có thể biến cải: Chỉ ra rằng một thứ đó không cố định có thể được thay đổi theo thời gian hoặc theo ngữ cảnh.
  • Tính có thể bổ nghĩa: Nghĩa một thành phần trong câu có thể được bổ sung thông tin để làm ý nghĩa.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngôn ngữ học:

    • "The modifiability of adjectives allows them to provide more detail about nouns." (Tính có thể sửa đổi của tính từ cho phép chúng cung cấp thêm chi tiết về danh từ.)
  2. Trong lập trình:

    • "The modifiability of the software is crucial for future updates and enhancements." (Tính có thể sửa đổi của phần mềm rất quan trọng cho các bản cập nhật cải tiến trong tương lai.)
Các biến thể của từ:
  • Modify (động từ): Sửa đổi, thay đổi.
  • Modification (danh từ): Sự sửa đổi, thay đổi.
  • Modified (tính từ): Được sửa đổi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Adaptability: Khả năng thích ứng (có thể thay đổi theo hoàn cảnh).
  • Flexibility: Tính linh hoạt (có thể thay đổi một cách dễ dàng).
  • Alterability: Khả năng bị thay đổi.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Change one's mind: Thay đổi ý kiến hoặc quyết định.
  • Make adjustments: Thực hiện các điều chỉnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài viết học thuật, bạn có thể nói: "The modifiability of social norms reflects changing cultural values over time." (Tính có thể sửa đổi của các chuẩn mực xã hội phản ánh giá trị văn hóa thay đổi theo thời gian.)
Tóm tắt:

"Modifiability" khả năng hoặc tính chất có thể sửa đổi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học công nghệ.

danh từ
  1. tính có thể sửa đổi, tính có thể biến cải, tính có thể thay đổi
  2. (ngôn ngữ học) tính có thể bổ nghĩa

Comments and discussion on the word "modifiability"