Characters remaining: 500/500
Translation

monégasque

Academic
Friendly

Từ "monégasque" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về xứ -na-". Đâymột tính từ dùng để chỉ những người hoặc những thứ liên quan đến Công quốc -na- (Monaco), một quốc gia nhỏ nằm bên bờ biển Địa Trung Hải, nổi tiếng với sự xa hoa các sự kiện thể thao như đua xe Công thức 1.

Định nghĩa:
  • Monégasque (tính từ): thuộc về -na-, có thể dùng để chỉ người dân của -na- hoặc những điều liên quan đến văn hóa, lịch sử của xứ này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Monégasque (tính từ)

    • "Les habitants de Monaco sont appelés les Monégasques." (Những cư dân của -na- được gọi là người -na-gát.)
    • "La cuisine monégasque est très raffinée." (Ẩm thực -na- rất tinh tế.)
  2. Monégasque (danh từ)

    • "Un Monégasque est fier de ses traditions." (Một người -na-gát tự hào về những truyền thống của mình.)
    • "Les Monégasques célèbrent la fête nationale chaque année." (Người -na-gát tổ chức lễ hội quốc gia hàng năm.)
Phân biệt biến thể:
  • Monégasque không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan khác như:
    • Monaco: tên của quốc gia.
    • Monégasquer (động từ): đôi khi được sử dụng để nói về việc sống hoặc làm việc-na-, nhưng không phổ biến như "monégasque".
Một số từ gần giống:
  • Monégasque Monaco: "Monégasque" là tính từ hoặc danh từ chỉ người hoặc văn hóa, trong khi "Monaco" chỉ tên của quốc gia.
  • Méditerranéen: có nghĩa là "thuộc vùng Địa Trung Hải", có thể sử dụng khi nói về các đặc điểm địahoặc văn hóa của các nước xung quanh Địa Trung Hải, bao gồm cả -na-.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính thức cho "monégasque" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng "monégasque" để chỉ người hoặc văn hóa của -na-.
Các idioms hoặc cụm động từ:
  • Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến từ "monégasque", bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Vivre comme un Monégasque" (Sống như một người -na-gát) để chỉ lối sống xa hoa đẳng cấp.
tính từ
  1. (thuộc) xứ -na-

Comments and discussion on the word "monégasque"