Characters remaining: 500/500
Translation

mondialiser

Academic
Friendly

Từ "mondialiser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thế giới hóa", tức là quá trình mở rộng các hoạt động, mối quan hệ hoặc ảnh hưởng ra toàn cầu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, chính trị, xã hội.

Định nghĩa:
  • Mondialiser (ngoại động từ): Là hành động làm cho một cái gì đó trở nên liên quan hoặc ảnh hưởng đến toàn cầu, không chỉ giới hạn trong một quốc gia hay vùng lãnh thổ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kinh tế:

    • "Les entreprises cherchent à mondialiser leurs activités pour atteindre de nouveaux marchés."
    • (Các doanh nghiệp đang cố gắng thế giới hóa hoạt động của họ để tiếp cận các thị trường mới.)
  2. Trong văn hóa:

    • "La mondialisation a permis de mondialiser les échanges culturels."
    • (Sự thế giới hóa đã cho phép làm cho các giao lưu văn hóa trở nên toàn cầu.)
  3. Trong chính trị:

    • "Les gouvernements doivent prendre en compte les effets de la mondialisation pour élaborer des politiques efficaces."
    • (Các chính phủ cần xem xét những tác động của sự thế giới hóa để xây dựng các chính sách hiệu quả.)
Biến thể của từ:
  • Mondialisation (danh từ): Sự thế giới hóa.

    • Ví dụ: "La mondialisation de l'économie a des avantages et des inconvénients." (Sự thế giới hóa của nền kinh tế những lợi ích bất lợi.)
  • Mondial (tính từ): Toàn cầu, liên quan đến toàn thế giới.

    • Ví dụ: "Les problèmes mondiaux exigent des solutions collectives." (Các vấn đề toàn cầu đòi hỏi những giải pháp chung.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Globaliser: Cũng có nghĩathế giới hóa, nhưng ít được sử dụng hơn thường mang tính chất kỹ thuật hơn.
  • Internationaliser: Có nghĩa là "quốc tế hóa", tức là mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia, nhưng không nhất thiếttoàn cầu.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • La pensée mondiale: Tư duy toàn cầu.

    • Ví dụ: "Il est important d'avoir une pensée mondiale dans nos actions." (Điều quan trọng tư duy toàn cầu trong hành động của chúng ta.)
  • La communauté mondiale: Cộng đồng toàn cầu.

    • Ví dụ: "La communauté mondiale doit s'unir pour lutter contre le changement climatique." (Cộng đồng toàn cầu phải đoàn kết để chống lại biến đổi khí hậu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, bạn có thể sử dụng "mondialiser" để nói về các xu hướng trong nghiên cứu hoặc các chiến lược toàn cầu.
ngoại động từ
  1. thế giới hóa

Words Mentioning "mondialiser"

Comments and discussion on the word "mondialiser"