Characters remaining: 500/500
Translation

money-bag

/'mʌnibæg/
Academic
Friendly

Từ "money-bag" trong tiếng Anh có thể được hiểu một cách đơn giản một chiếc túi đựng tiền hoặc đựng tiền. Tuy nhiên, khi sử dụng trong ngữ cảnh, từ này còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "money-bag" có thể chỉ đến một chiếc túi hoặc người ta sử dụng để chứa tiền.
  2. Số nhiều: "money-bags" có thể chỉ những người nhiều tiền hoặc tài sản, thường được dùng để chỉ những người giàu có hoặc tham tiền.
Cách sử dụng:
  • Cách sử dụng cơ bản:

    • "He carries a money-bag filled with cash." (Anh ấy mang theo một chiếc túi đựng tiền đầy tiền mặt.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the business world, those who are considered money-bags often have significant influence." (Trong thế giới kinh doanh, những người được coi 'money-bags' thường ảnh hưởng lớn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: từ "money-bag" không nhiều biến thể nhưng có thể thấy "money-bags" (số nhiều) chỉ những người giàu có.
  • Từ gần giống: "wealthy" (giàu có), "affluent" (thịnh vượng), "rich" (giàu).
Từ đồng nghĩa:
  • "rich person" (người giàu), "millionaire" (triệu phú).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • một số cụm từ liên quan đến tiền:
    • "Money talks" (tiền sức mạnh): ý chỉ rằng tiền có thể ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động của người khác.
    • "Easy come, easy go" (tiền đến dễ, đi cũng dễ): ý nói rằng những được dễ dàng thường cũng sẽ mất đi nhanh chóng.
Kết luận:

Từ "money-bag" không chỉ đơn thuần một chiếc túi đựng tiền còn mang ý nghĩa tượng trưng cho những người giàu có ảnh hưởng trong xã hội.

danh từ
  1. túi đựng tiền; đựng tiền
  2. (số nhiều) của cải, tài sản
  3. (số nhiều) người có của, người tham tiền

Comments and discussion on the word "money-bag"