Characters remaining: 500/500
Translation

money-maker

/'mʌni,meikə/
Academic
Friendly

Từ "money-maker" trong tiếng Anh có nghĩa một người hoặc một thứ đó khả năng tạo ra tiền, mang lại lợi nhuận hoặc thu nhập. Đây một danh từ, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân, doanh nghiệp, hoặc sản phẩm khả năng kiếm tiền hiệu quả.

Phân tích từ "money-maker":
  1. Định nghĩa:

    • Money-maker (danh từ): Người, sản phẩm, hoặc hoạt động khả năng kiếm tiền, mang lại lợi nhuận.
  2. Cách sử dụng:

    • "He is a real money-maker in the tech industry." (Anh ấy một người giỏi kiếm tiền trong ngành công nghệ.)
    • "This new product is expected to be a big money-maker for the company." (Sản phẩm mới này được kỳ vọng sẽ mang lại lợi nhuận lớn cho công ty.)
  3. Biến thể của từ:

    • "money-making" (tính từ): Liên quan đến việc tạo ra tiền, dụ: "money-making venture" (dự án kiếm tiền).
    • "money" (danh từ): tiền.
    • "maker" (danh từ): người làm ra hoặc sản xuất.
  4. Sử dụng nâng cao:

    • "They are looking for innovative money-makers to invest in." (Họ đang tìm kiếm những ý tưởng kiếm tiền sáng tạo để đầu .)
    • "In the world of finance, a good money-maker can change the fate of a company." (Trong thế giới tài chính, một người giỏi kiếm tiền có thể thay đổi số phận của một công ty.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Profit generator (người tạo ra lợi nhuận).
    • Cash cow (món mang lại lợi nhuận ổn định).
    • Revenue driver (yếu tố thúc đẩy doanh thu).
  6. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • "Cash cow": Một sản phẩm hoặc dịch vụ khả năng tạo ra lợi nhuận cao một cách ổn định.
    • "Make money hand over fist": Kiếm tiền nhanh chóng dễ dàng.
    • "Break the bank": Tiêu tốn một số tiền lớn hoặc kiếm được rất nhiều tiền.
danh từ
  1. người lo, làm tiền, người giỏi làm tiền
  2. món mang lợi

Comments and discussion on the word "money-maker"