Từ "monoculaire" trong tiếng Pháp là một tính từ, dùng để chỉ những thứ liên quan đến việc nhìn hay quan sát chỉ bằng một mắt. Để hiểu rõ hơn về từ này, ta có thể phân tích như sau:
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Nghĩa: Sự nhìn bằng một mắt.
Ví dụ: "Les personnes ayant une vision monoculaire peuvent avoir des difficultés à juger les distances." (Những người có thị lực bằng một mắt có thể gặp khó khăn trong việc đánh giá khoảng cách.)
Nghĩa: Kính hiển vi có một thị kính.
Ví dụ: "Le microscope monoculaire est souvent utilisé dans les laboratoires scolaires." (Kính hiển vi một thị kính thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm học đường.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh khoa học, "monoculaire" có thể được sử dụng để đề cập đến các công cụ hay thiết bị chỉ sử dụng một mắt để quan sát, như kính thiên văn hay kính lúp.
Ví dụ: "La lunette astronomique monoculaire permet d'observer les étoiles avec précision." (Kính thiên văn một mắt cho phép quan sát các ngôi sao một cách chính xác.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và cách sử dụng khác:
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "monoculaire" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả việc nhìn hoặc quan sát một cách cụ thể.
Tóm lại:
"Monoculaire" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp dùng để chỉ những thứ liên quan đến việc nhìn bằng một mắt.