Characters remaining: 500/500
Translation

monoculaire

Academic
Friendly

Từ "monoculaire" trong tiếng Phápmột tính từ, dùng để chỉ những thứ liên quan đến việc nhìn hay quan sát chỉ bằng một mắt. Để hiểu hơn về từ này, ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Monoculaire (tính từ): Một mắt; liên quan đến việc nhìn bằng một mắt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Vision monoculaire:

    • Nghĩa: Sự nhìn bằng một mắt.
    • Ví dụ: "Les personnes ayant une vision monoculaire peuvent avoir des difficultés à juger les distances." (Những người thị lực bằng một mắt có thể gặp khó khăn trong việc đánh giá khoảng cách.)
  2. Microscope monoculaire:

    • Nghĩa: Kính hiển vi có một thị kính.
    • Ví dụ: "Le microscope monoculaire est souvent utilisé dans les laboratoires scolaires." (Kính hiển vi một thị kính thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm học đường.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, "monoculaire" có thể được sử dụng để đề cập đến các công cụ hay thiết bị chỉ sử dụng một mắt để quan sát, như kính thiên văn hay kính lúp.
  • Ví dụ: "La lunette astronomique monoculaire permet d'observer les étoiles avec précision." (Kính thiên văn một mắt cho phép quan sát các ngôi sao một cách chính xác.)
Biến thể của từ:
  • Từ "monoculaire" không nhiều biến thể khác nhau, nhưngthể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Vision monoculaire: Sự nhìn bằng một mắt.
    • Appareil monoculaire: Thiết bị một mắt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Binoculaire: Tính từ chỉ việc nhìn bằng hai mắt (đối lập với monoculaire).
  • Monocle: Kính một mắt thường được dùng để tăng cường thị lực cho một mắt.
Các cụm từ cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh nói về sự quan sát, bạn có thể nói:
    • "Avec un appareil monoculaire, il est plus facile de voir les détails." (Với một thiết bị một mắt, dễ dàng hơn để nhìn thấy các chi tiết.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "monoculaire" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả việc nhìn hoặc quan sát một cách cụ thể.

Tóm lại:

"Monoculaire" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp dùng để chỉ những thứ liên quan đến việc nhìn bằng một mắt.

tính từ
  1. (bằng) một mắt
    • Vision monoculaire
      sự nhìn bằng một mắt
  2. (vậthọc) () một thị kính
    • Microscope monoculaire
      kính hiển vi một thị kính

Comments and discussion on the word "monoculaire"