Characters remaining: 500/500
Translation

monogamy

/mɔ'nɔgəmi/
Academic
Friendly

Từ "monogamy" trong tiếng Anh có nghĩa "chế độ một vợ một chồng." Đây một khái niệm dùng để chỉ một hình thức hôn nhân hoặc mối quan hệ trong đó một người chỉ một đối tác trong cùng một thời điểm.

Giải thích chi tiết:
  • Monogamy (danh từ): Chế độ một người chỉ kết hôn hoặc mối quan hệ tình cảm với một người khác duy nhất.
  • Biến thể:
    • Monogamous (tính từ): Thuộc về chế độ một vợ một chồng. dụ: "They have a monogamous relationship" (Họ một mối quan hệ một vợ một chồng).
    • Monogamist (danh từ): Người theo chế độ một vợ một chồng. dụ: "He identifies as a monogamist" (Anh ấy xác định mình người theo chế độ một vợ một chồng).
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "In many cultures, monogamy is the standard practice for relationships." (Trong nhiều nền văn hóa, chế độ một vợ một chồng thực hành tiêu chuẩn cho các mối quan hệ.)
  2. Nâng cao: "The concept of monogamy has been debated in modern society, with some arguing for open relationships." (Khái niệm về chế độ một vợ một chồng đã được bàn luận trong xã hội hiện đại, với một số người lập luận cho các mối quan hệ mở.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Polygamy (danh từ): Chế độ nhiều vợ hoặc nhiều chồng; ngược lại với monogamy.
  • Serial monogamy (danh từ): Một hình thức một người nhiều mối quan hệ một vợ một chồng, nhưng không cùng một lúc. dụ: "She practices serial monogamy, dating one person at a time." ( ấy thực hành chế độ một vợ một chồng liên tiếp, hẹn hò với một người tại một thời điểm.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không cụm từ (idioms) hay động từ cụ thể liên quan đến "monogamy." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến tình yêu mối quan hệ để diễn đạt ý tưởng về sự trung thành, như "commitment" (cam kết) hay "faithfulness" (sự trung thành).
danh từ
  1. chế độ một vợ một chồng

Comments and discussion on the word "monogamy"