Từ "monological" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về độc thoại" hoặc "thuộc về một vai kịch." Đây là từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sân khấu, văn học, hoặc trong các cuộc thảo luận, nơi một người nói mà không có sự tương tác từ những người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Hamlet's soliloquy is a classic example of monological speech, where the character expresses his inner thoughts without interruption." (Độc thoại của Hamlet là một ví dụ điển hình về lời nói độc thoại, nơi nhân vật bày tỏ những suy nghĩ bên trong của mình mà không bị gián đoạn.)
Trong cuộc sống hàng ngày:
"During the meeting, he took a monological approach, presenting his ideas without allowing anyone else to speak." (Trong cuộc họp, anh ta đã áp dụng cách tiếp cận độc thoại, trình bày ý tưởng của mình mà không cho phép ai khác nói.)
Các biến thể và từ gần giống:
Monologue (danh từ): Độc thoại, là phần nói mà một nhân vật hoặc người nói thực hiện một mình, không có sự tương tác.
Dialogue (danh từ): Đối thoại, cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người.
Từ đồng nghĩa:
Soliloquy: Một loại độc thoại, thường thấy trong các vở kịch, nơi nhân vật nói với bản thân hoặc khán giả mà không có ai khác nghe.
Unilateral: Một thuật ngữ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không tương tác, nhưng thường mang nghĩa quyết định hoặc hành động một chiều.
Cụm từ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
"Talking at someone": Nói với ai đó mà không thực sự lắng nghe hay tạo cơ hội cho họ phản hồi, có thể được coi là một hình thức độc thoại.
"Hold the floor": Nghĩa là tiếp tục nói mà không cho phép người khác tham gia vào cuộc trò chuyện.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "monological," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực khi ám chỉ rằng một người không cho phép không gian cho sự tương tác hoặc ý kiến khác, và do đó có thể dẫn đến cảm giác bị áp đặt hoặc không công bằng trong giao tiếp.