Characters remaining: 500/500
Translation

mononucléose

Academic
Friendly

Từ "mononucléose" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của từ này là "chứng tăng bạch cầu đơn nhân", một tình trạng cơ thể sự gia tăng bạch cầu đơn nhân (monocytes) trong máu, thường do nhiễm virus, phổ biến nhất là virus Epstein-Barr.

Giải thích dễ hiểu:
  • Mononucléosemột bệnh người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, sốt, có thể bị đau họng. thường xảy rathanh thiếu niên người trẻ tuổi. Bệnh này có thể lây lan qua nước bọt, nên thường được gọi là "bệnh hôn".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle a été diagnostiquée avec une mononucléose." ( ấy đã được chẩn đoán mắc chứng tăng bạch cầu đơn nhân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La mononucléose est souvent confondue avec une grippe ordinaire à cause de ses symptômes similaires." (Chứng tăng bạch cầu đơn nhân thường bị nhầm lẫn với cúm thông thường do các triệu chứng tương tự.)
Chú ý về biến thể của từ:
  • Mononucléose infectieuse: Đâymột biến thể thường được dùng để chỉ dạng nhiễm trùng của bệnh, thường do virus Epstein-Barr gây ra.
Từ gần giống:
  • Lymphocyte (bạch cầu lympho) là một loại bạch cầu khác vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, nhưng không giống với monocytes.
Từ đồng nghĩa:
  • Infection virale: Nhiễm virus, có thể mô tả một nhóm bệnhrộng hơn, trong đó mononucléose.
Các idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "mononucléose", nhưng có thể sử dụng những cụm từ như: - "Attraper un virus": Bắt một virus, có thể sử dụng để mô tả việc nhiễm bệnh nói chung.

Kết luận:

Khi học từ "mononucléose", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe bệnh lý.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng tăng bạch cầu đơn nhân

Comments and discussion on the word "mononucléose"