Characters remaining: 500/500
Translation

monopoliste

Academic
Friendly

Từ "monopoliste" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đâyphần giải thích chi tiết cho từ này:

Giải thích từ "monopoliste":
  1. Danh từ: "Monopoliste" chỉ một cá nhân hoặc một công ty chiếm lĩnh thị trường, tức là họ quyền kiểm soát hoàn toàn một lĩnh vực sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó không đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể dẫn đến việc họ có thể định giá sản phẩm theo ý muốn không cần lo lắng về sự cạnh tranh.

    • Ví dụ:
  2. Tính từ: Khi được sử dụng như một tính từ, "monopoliste" mô tả một tình huống hoặc một hoạt động tính chất độc quyền.

    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống:
  • Monopole: Danh từ này chỉ tình trạng độc quyền, tức là khi một công ty hoặc một cá nhân kiểm soát toàn bộ thị trường không sự cạnh tranh.
  • Monopolisation: Danh từ chỉ quá trình hoặc hành động tạo ra tình trạng độc quyền.
  • Monopoliser: Động từ có nghĩalàm cho một cái gì đó trở thành độc quyền.
Từ đồng nghĩa:
  • Exclusivité (độc quyền): Một từ chỉ trạng thái hoặc quyền kiểm soát duy nhất một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Domination (sự thống trị): Có thể được sử dụng trong bối cảnh tương tự, tuy nhiên không nhất thiết phảiđộc quyền.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh kinh tế, có thể nói về "les effets d'un marché monopoliste sur l'innovation", tức là "các tác động của một thị trường độc quyền đến sự đổi mới".
  • Có thể sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách chống độc quyền (antitrust policies) để chỉ ra các hành động cần thiết để ngăn chặn tình trạng độc quyền.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại không cụm từ hay idioms phổ biến nào trong tiếng Pháp liên quan trực tiếp đến "monopoliste". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "concurrence déloyale" (cạnh tranh không lành mạnh) trong các văn bản pháphoặc kinh tế khi nói về vấn đề độc quyền.

Tổng kết:

Từ "monopoliste" là một từ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, đặc biệt khi bạn nghiên cứu về thị trường cạnh tranh.

tính từ
  1. (kinh tế) tài chính chiếm độc quyền
danh từ
  1. (kinh tế) tài chính kẻ chiếm độc quyền

Words Mentioning "monopoliste"

Comments and discussion on the word "monopoliste"