Characters remaining: 500/500
Translation

monopolization

/mə,nɔpəlai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Giải thích từ "monopolization":

Từ "monopolization" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự giữ độc quyền". Khi một cá nhân hoặc một công ty kiểm soát hoàn toàn một thị trường hoặc một ngành nghề nào đó, không sự cạnh tranh từ các đối thủ khác, thì chúng ta gọi đó "monopolization". Sự giữ độc quyền này có thể dẫn đến việc tăng giá, giảm chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, hạn chế sự đổi mới.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The monopolization of the telecommunications market by one company has raised concerns among consumers."
    • (Sự giữ độc quyền của thị trường viễn thông bởi một công ty đã gây ra lo ngại cho người tiêu dùng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The monopolization of resources can stifle innovation and limit consumer choices."
    • (Sự giữ độc quyền tài nguyên có thể làm ngưng trệ sự đổi mới hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.)
Biến thể của từ:
  • Monopoly (danh từ): Sự độc quyền.
  • Monopolize (động từ): Giữ độc quyền, kiểm soát hoàn toàn.
  • Monopolistic (tính từ): tính chất độc quyền.
Cách sử dụng các nghĩa khác:
  • Monopolistic practices: Hành vi độc quyền, những hoạt động một công ty sử dụng để giữ vị trí độc quyền trong thị trường.
  • Natural monopoly: Độc quyền tự nhiên, một tình huống một công ty duy nhất có thể cung cấp dịch vụ hiệu quả hơn so với nhiều công ty cạnh tranh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dominance (sự chiếm ưu thế): Khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng lớn đến một lĩnh vực nhất định.
  • Control (kiểm soát): Sự quản lý hoặc ảnh hưởng đến một tình huống hoặc đối tượng nào đó.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Corner the market: Kiếm soát thị trường, nghĩa nắm giữ một phần lớn của thị trường để có thể định giá sản phẩm một cách cao hơn.
  • Put out of business: Đưa ra khỏi kinh doanh, nghĩa làm cho một công ty không còn có thể hoạt động do sự cạnh tranh mạnh mẽ hoặc các lý do khác.
danh từ
  1. sự giữ độc quyền

Comments and discussion on the word "monopolization"