Characters remaining: 500/500
Translation

monority

/mai'nɔriti/
Academic
Friendly

Từ "minority" trong tiếng Anh có nghĩa "thiểu số" hoặc "nhóm người ít hơn trong một xã hội". Từ này thường được dùng để chỉ các nhóm dân tộc, văn hóa, hoặc tôn giáo số lượng thành viên của họ ít hơn so với nhóm lớn hơn (gọi là "majority").

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ:

    • Minority: Nhóm người hoặc số lượng nhỏ hơn trong một tập thể lớn hơn.
    • dụ: "In many countries, the minority groups face various challenges." (Tại nhiều quốc gia, các nhóm thiểu số gặp nhiều thách thức khác nhau.)
  2. Biến thể:

    • National minority: Nhóm người thiểu số trong một quốc gia, thường văn hóa hoặc ngôn ngữ riêng.
    • dụ: "The national minority has its own language and traditions." (Dân tộc thiểu số ngôn ngữ truyền thống riêng của họ.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Minority rights: Quyền lợi của các nhóm thiểu số, thường liên quan đến việc bảo vệ văn hóa quyền con người.
    • dụ: "The government is working to ensure minority rights are upheld." (Chính phủ đang làm việc để đảm bảo quyền lợi của các nhóm thiểu số được bảo vệ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Majority: Thiểu số đối lập với đa số, nhóm người lớn hơn.
  • Diversity: Đa dạng, thường liên quan đến sự hiện diện của nhiều nhóm khác nhau trong một xã hội.
  • Ethnic minority: Nhóm dân tộc thiểu số.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Stand out from the majority: Nổi bật hơn so với đa số.
    • dụ: "She always stands out from the majority with her unique ideas." ( ấy luôn nổi bật hơn so với đa số với những ý tưởng độc đáo của mình.)
Tóm tắt:

Tóm lại, từ "minority" được dùng để chỉ những nhóm người ít hơn so với số đông trong xã hội. liên quan đến các vấn đề về quyền lợi, văn hóa sự đa dạng.

danh từ
  1. vị thành niên
  2. thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số
    • national monority; monority people
      dân tộc ít người

Comments and discussion on the word "monority"