Từ "minority" trong tiếng Anh có nghĩa là "thiểu số" hoặc "nhóm người ít hơn trong một xã hội". Từ này thường được dùng để chỉ các nhóm dân tộc, văn hóa, hoặc tôn giáo mà số lượng thành viên của họ ít hơn so với nhóm lớn hơn (gọi là "majority").
Định nghĩa chi tiết:
Minority: Nhóm người hoặc số lượng nhỏ hơn trong một tập thể lớn hơn.
Ví dụ: "In many countries, the minority groups face various challenges." (Tại nhiều quốc gia, các nhóm thiểu số gặp nhiều thách thức khác nhau.)
National minority: Nhóm người thiểu số trong một quốc gia, thường có văn hóa hoặc ngôn ngữ riêng.
Ví dụ: "The national minority has its own language and traditions." (Dân tộc thiểu số có ngôn ngữ và truyền thống riêng của họ.)
Minority rights: Quyền lợi của các nhóm thiểu số, thường liên quan đến việc bảo vệ văn hóa và quyền con người.
Ví dụ: "The government is working to ensure minority rights are upheld." (Chính phủ đang làm việc để đảm bảo quyền lợi của các nhóm thiểu số được bảo vệ.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Majority: Thiểu số đối lập với đa số, nhóm người lớn hơn.
Diversity: Đa dạng, thường liên quan đến sự hiện diện của nhiều nhóm khác nhau trong một xã hội.
Ethnic minority: Nhóm dân tộc thiểu số.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm tắt:
Tóm lại, từ "minority" được dùng để chỉ những nhóm người ít hơn so với số đông trong xã hội. Nó liên quan đến các vấn đề về quyền lợi, văn hóa và sự đa dạng.