Characters remaining: 500/500
Translation

monotheistic

/'mɔnouθi:'istik/
Academic
Friendly

Từ "monotheistic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc thuyết một thần" hay "thuộc đạo một thần". Từ này được sử dụng để mô tả các tôn giáo chỉ tin vào một vị thần duy nhất, khác với các tôn giáo đa thần (polytheistic) tin vào nhiều vị thần.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Monotheistic (tính từ) chỉ những tôn giáo hoặc hệ tư tưởng người theo tin vào chỉ một vị thần.
  • dụ:
    • "Christianity is a monotheistic religion." (Kitô giáo một tôn giáo một thần.)
    • "Islam is also monotheistic, believing in one God, Allah." (Hồi giáo cũng một tôn giáo một thần, tin vào một vị thần, Allah.)
Các biến thể của từ:
  • Monotheism (danh từ): Thuyết một thần. dụ: "Monotheism is a key belief in many religions." (Thuyết một thần một niềm tin quan trọng trong nhiều tôn giáo.)
  • Monotheist (danh từ): Người theo thuyết một thần. dụ: "A monotheist believes in only one God." (Một người theo thuyết một thần chỉ tin vào một vị thần duy nhất.)
Các từ gần giống trái nghĩa:
  • Polytheistic (tính từ): Thuộc về thuyết đa thần. dụ: "Hinduism is a polytheistic religion." (Hindu giáo một tôn giáo đa thần.)
  • Atheistic (tính từ): Không tin vào bất kỳ vị thần nào.
tính từ
  1. (thuộc) thuyết một thần; (thuộc) đạo một thần

Antonyms

Comments and discussion on the word "monotheistic"