Characters remaining: 500/500
Translation

monotonousness

/mə'nɔtnəsnis/ Cách viết khác : (monotony) /mə'nɔtni/
Academic
Friendly

Từ "monotonousness" trong tiếng Anh có nghĩa trạng thái đều đều, sự đơn điệu hoặc sự buồn tẻ. thường được sử dụng để mô tả một tình huống, hoạt động, hoặc âm thanh không sự thay đổi hay biến đổi, khiến cho chúng trở nên nhàm chán.

Phân tích từ "monotonousness":
  • Cấu trúc từ: "Monotonousness" danh từ được hình thành từ tính từ "monotonous" (đơn điệu) cộng với hậu tố "-ness" (chỉ trạng thái, trạng thái của việc đó).
  • Tính từ liên quan: "Monotonous" (đơn điệu).
  • Trạng từ liên quan: "Monotonously" (một cách đơn điệu).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The monotonousness of the lecture made it hard for the students to stay awake.
    • (Sự đơn điệu của bài giảng khiến cho sinh viên khó tỉnh táo.)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite the monotonousness of the daily routine, she found joy in the little things.
    • (Mặc dù sự đơn điệu của thói quen hàng ngày, ấy tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần nghĩa:
    • Dullness (sự buồn tẻ)
    • Tediousness (sự tẻ nhạt)
    • Repetitiveness (sự lặp đi lặp lại)
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: “Same old, same old” - Câu này thường được dùng để diễn tả một tình huống không mới mẻ, đơn điệu.

  • Phrasal verb: “Get stuck in a rut” - Nghĩa bị mắc kẹt trong một thói quen hoặc tình huống đơn điệu, không sự thay đổi.

Kết luận:

"Monotonousness" một từ hữu ích để mô tả các tình huống, hoạt động, hoặc cảm xúc không sự thay đổi có thể tạo cảm giác nhàm chán.

danh từ
  1. trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ

Comments and discussion on the word "monotonousness"