Characters remaining: 500/500
Translation

moonstone

/'mu:nstoun/
Academic
Friendly

Từ "moonstone" trong tiếng Anh có nghĩa "đá mặt trăng", một loại khoáng chất quý hiếm, thường được sử dụng trong trang sức. Đá mặt trăng nổi bật với vẻ đẹp lấp lánh, thường màu trắng hoặc trong suốt, khả năng phát ra ánh sáng màu xanh khi ánh sáng chiếu vào.

Định nghĩa:
  • Moonstone (danh từ): một loại đá quý thuộc họ feldspar, có vẻ đẹp đặc biệt với hiệu ứng ánh sáng giống như ánh trăng, thường được dùng để làm trang sức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She wore a beautiful moonstone ring." ( ấy đeo một chiếc nhẫn đá mặt trăng đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The moonstone's adularescence gives it a mystical quality that many find enchanting." (Hiệu ứng adularescence của đá mặt trăng mang đến cho một vẻ huyền bí nhiều người thấy hấp dẫn.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Từ đồng nghĩa: Có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "moonstone", nhưng bạn có thể tìm thấy các loại đá quý khác như "opale" (đá opan), "quartz" (thạch anh), tuy nhiên chúng không giống nhau về đặc tính.

  • Biến thể từ gần giống:

    • "Moonlit" (ánh trăng) – thường để miêu tả ánh sáng hoặc cảnh vật vào ban đêm khi ánh trăng.
    • "Moonlight" (ánh sáng của mặt trăng) – chỉ ánh sáng mặt trăng phát ra.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "moonstone", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "over the moon" (vô cùng hạnh phúc) để diễn tả cảm xúc tích cực, nhưng không liên quan đến đá mặt trăng.
Kết luận:

"Moonstone" không chỉ đơn thuần một loại đá quý còn mang theo vẻ đẹp ý nghĩa văn hóa, thường được liên kết với sự huyền bí cảm xúc.

danh từ
  1. (khoáng chất) đá mặt trăng

Comments and discussion on the word "moonstone"