Characters remaining: 500/500
Translation

moorfowl

/'muəfaul/ Cách viết khác : (moorgame) /'muəgeim/
Academic
Friendly

Từ "moorfowl" trong tiếng Anh có nghĩa " đ" trong tiếng Việt. Đây một loại chim thuộc họ phai (Phasianidae) thường sốngcác khu vực đầm lầy hoặc vùng đất ngập nước. đ nổi bật với bộ lông sặc sỡ thường được tìm thấycác vùng như châu Âu châu Á.

Định nghĩa:
  • Moorfowl (danh từ): loại chim bộ lông đẹp, thường sốngcác khu vực đầm lầy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The moorfowl can be found in wetlands."
    ( đ có thể được tìm thấycác vùng đất ngập nước.)

  2. Câu nâng cao: "Despite its vibrant plumage, the moorfowl is often elusive and difficult to spot in its natural habitat."
    (Mặc dù bộ lông của đ rất sặc sỡ, thường khó phát hiện dễ bị lẩn trốn trong môi trường sống tự nhiên của .)

Biến thể từ gần giống:
  • Pheasant: tiền (một từ gần giống, thường chỉ đến các loài chim khác trong họ phai).
  • Bird: Chim (một từ chung cho tất cả các loài chim).
Từ đồng nghĩa:
  • Gamebird: chim săn bắn (một từ chỉ chung cho các loại chim có thể được săn bắn, trong đó đ).
Cụm từ cách sử dụng khác:
  • "Moorland": vùng đất ngập nước, nơi đ có thể sống.
  • "Fowl": từ chỉ chung cho các loại gia cầm, bao gồm cả , vịt.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "moorfowl" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến chim: - "Birds of a feather flock together": Những người cùng tính cách thường tụ tập với nhau. - "Kill two birds with one stone": Làm hai việc cùng một lúc, đạt được hai mục tiêu bằng một hành động.

danh từ
  1. (động vật học) đ

Synonyms

Comments and discussion on the word "moorfowl"