Characters remaining: 500/500
Translation

moorings

/'muəriɳz/
Academic
Friendly

Từ "moorings" trong tiếng Anh danh từ số nhiều, có nghĩa "dây chằng" hoặc "neo cố định" dùng để buộc thuyền hoặc tàu thuyền vào một vị trí cố định, thường bến cảng hoặc nơi thả neo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Moorings" chỉ những thiết bị hoặc dây chằng dùng để giữ cho thuyền không bị di chuyển do sóng gió hoặc dòng nước. Khi một chiếc thuyền được "moored", được cố địnhmột vị trí nhất định.

  2. Cách sử dụng:

    • Cách sử dụng thông thường: "The boat was secured to the moorings at the dock." (Chiếc thuyền được buộc chặt vào dây chằng tại bến cảng.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "The captain checked the moorings to ensure the vessel wouldn't drift during the storm." (Thuyền trưởng kiểm tra các dây chằng để đảm bảo rằng tàu không bị trôi trong cơn bão.)
Biến thể của từ:
  • Moor (động từ): Để buộc thuyền lại. dụ: "We need to moor the boat before we go ashore." (Chúng ta cần buộc chiếc thuyền trước khi lên bờ.)
  • Mooring (danh từ số ít): Một thiết bị hoặc dây chằng cụ thể dùng để buộc thuyền. dụ: "The mooring was strong enough to hold the large yacht." (Dây chằng đủ mạnh để giữ chiếc du thuyền lớn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anchor (neo): Một thiết bị nặng được thả xuống biển để giữ thuyềnmột vị trí nhất định.
  • Berth (bến đỗ): Vị trí nơi tàu thuyền được đậu hoặc đỗ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Drop anchor: Thả neo, nghĩa buộc thuyền lại bằng cách thả neo xuống nước.
  • Moor up: Một cách diễn đạt khác để nói về việc buộc thuyền lại.
Tóm lại:

Từ "moorings" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực hàng hải, chỉ các thiết bị hoặc phương pháp để giữ cho thuyềnmột vị trí an toàn.

danh từ số nhiều
  1. (hàng hải) dây châo; neo cố định
  2. nơi buộc thuyền thả neo

Comments and discussion on the word "moorings"